![]() Josip Sutalo (Kiến tạo: Anton Gaaei) 20 | |
![]() Ilias Sebaoui (Thay: Dimitris Rallis) 28 | |
![]() Kian Fitz-Jim 44 | |
![]() Kenneth Taylor (VAR check) 56 | |
![]() Davy Klaassen (Thay: Kian Fitz-Jim) 58 | |
![]() Steven Berghuis (Thay: Bertrand Traore) 58 | |
![]() Wout Weghorst (Thay: Brian Brobbey) 73 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Mika Godts) 73 | |
![]() Che Nunnely (Thay: Hussein Ali) 80 | |
![]() Devyne Rensch (Thay: Anton Gaaei) 80 | |
![]() Chuba Akpom 82 | |
![]() Alireza Jahanbakhsh 87 |
Thống kê trận đấu SC Heerenveen vs Ajax
số liệu thống kê

SC Heerenveen

Ajax
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 9
3 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Heerenveen vs Ajax
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Hussein Ali (15), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Mats Kohlert (11), Espen Van Ee (21), Amara Conde (6), Alireza Jahanbakhsh (30), Levi Smans (14), Jacob Trenskow (20), Dimitris Rallis (26)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Anton Gaaei (3), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)

SC Heerenveen
4-2-3-1
13
Mickey van der Hart
15
Hussein Ali
4
Sam Kersten
17
Nikolai Soyset Hopland
11
Mats Kohlert
21
Espen Van Ee
6
Amara Conde
30
Alireza Jahanbakhsh
14
Levi Smans
20
Jacob Trenskow
26
Dimitris Rallis
11
Mika Godts
9
Brian Brobbey
20
Bertrand Traoré
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
28
Kian Fitz Jim
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
3
Anton Gaaei
22
Remko Pasveer

Ajax
4-3-3
Thay người | |||
28’ | Dimitris Rallis Ilias Sebaoui | 58’ | Kian Fitz-Jim Davy Klaassen |
80’ | Hussein Ali Che Nunnely | 58’ | Bertrand Traore Steven Berghuis |
73’ | Mika Godts Chuba Akpom | ||
73’ | Brian Brobbey Wout Weghorst | ||
80’ | Anton Gaaei Devyne Rensch |
Cầu thủ dự bị | |||
Ilias Sebaoui | Jay Gorter | ||
Che Nunnely | Diant Ramaj | ||
Jordy de Wijs | Ahmetcan Kaplan | ||
Bernt Klaverboer | Jorthy Mokio | ||
Andries Noppert | Davy Klaassen | ||
Mateja Milovanovic | Branco Van den Boomen | ||
Hristiyan Petrov | Chuba Akpom | ||
Ties Oostra | Steven Berghuis | ||
Isaiah Ahmed | Wout Weghorst | ||
Eser Gurbuz | Christian Rasmussen | ||
Devyne Rensch | |||
Daniele Rugani |
Tình hình lực lượng | |||
Pawel Bochniewicz Chấn thương đầu gối | Benjamin Tahirović Không xác định | ||
Oliver Braude Kỷ luật | Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | ||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định |
Nhận định SC Heerenveen vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Ajax
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
VĐQG Hà Lan
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại