Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất
  • Volodymyr Adamyuk (Thay: Maksym Tretyakov)62
  • Igor Kogut (Thay: Oleksandr Svatok)62
  • Oleksiy Hutsuliak69
  • Oleksandr Kapliyenko (Thay: Vasyl Kravets)73
  • Oleg Gorin (Thay: Domingo Blanco)83
  • Volodymyr Tanchyk (Thay: Ruslan Babenko)83
  • Oleksandr Kapliyenko (Kiến tạo: Valentyn Rubchynskyi)90
  • Andraz Sporar (Kiến tạo: Juankar)10
  • Tin Jedvaj (Thay: Bart Schenkeveld)24
  • Benjamin Verbic (Thay: Bernard)70
  • Enis Cokaj (Thay: Tonny Vilhena)70
  • Filip Djuricic (Kiến tạo: Juankar)74
  • Fotis Ioannidis (Thay: Andraz Sporar)78
  • Daniel Mancini (Thay: Filip Djuricic)78
  • (Pen) Fotis Ioannidis84

Thống kê trận đấu SC Dnipro-1 vs Panathinaikos

số liệu thống kê
SC Dnipro-1
SC Dnipro-1
Panathinaikos
Panathinaikos
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Dnipro-1 vs Panathinaikos

Tất cả (24)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Valentyn Rubchynskyi đã kiến tạo thành bàn.

90' G O O O A A A L - Oleksandr Kapliyenko đã trúng đích!

G O O O A A A L - Oleksandr Kapliyenko đã trúng đích!

84' G O O O A A A L - Fotis Ioannidis của Panathinaikos thực hiện thành công quả phạt đền!

G O O O A A A L - Fotis Ioannidis của Panathinaikos thực hiện thành công quả phạt đền!

83'

Ruslan Babenko rời sân nhường chỗ cho Volodymyr Tanchyk.

83'

Domingo Blanco rời sân nhường chỗ cho Oleg Gorin.

78'

Filip Djuricic rời sân nhường chỗ cho Daniel Mancini.

78'

Andraz Sporar rời sân nhường chỗ cho Fotis Ioannidis.

74'

Juankar đã kiến tạo thành bàn.

74'

Benjamin Verbic đã kiến tạo thành bàn.

74' G O O O A A A L - Filip Djuricic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Filip Djuricic đã trúng đích!

73'

Vasyl Kravets rời sân nhường chỗ cho Oleksandr Kapliyenko.

70'

Tonny Vilhena rời sân nhường chỗ cho Enis Cokaj.

70'

Bernard sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Benjamin Verbic.

69' Thẻ vàng cho Oleksiy Hutsuliak.

Thẻ vàng cho Oleksiy Hutsuliak.

62'

Oleksandr Svatok rời sân, vào thay là Igor Kogut.

62'

Maksym Tretyakov rời sân và vào thay là Volodymyr Adamyuk.

61'

Oleksandr Svatok rời sân, vào thay là Igor Kogut.

61'

Maksym Tretyakov rời sân và vào thay là Volodymyr Adamyuk.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát SC Dnipro-1 vs Panathinaikos

SC Dnipro-1 (4-2-3-1): Yakiv Kinareykin (12), Denis Miroshnichenko (11), Oleksandr Svatok (39), Eduard Sarapii (5), Vasyl Kravets (30), Ruslan Babenko (18), Domingo Felipe Blanco (23), Oleksii Gutsuliak (9), Valentyn Rubchynskyi (22), Maksym Tretyakov (10), Artem Dovbyk (7)

Panathinaikos (4-3-3): Alberto Brignoli (91), Giannis Kotsiras (27), Bart Schenkeveld (5), Hordur Magnusson (23), Juankar (3), Ruben Perez (4), Filip Djuricic (31), Tonny Vilhena (52), Sebastian Palacios (34), Andraz Sporar (9), Bernard (10)

SC Dnipro-1
SC Dnipro-1
4-2-3-1
12
Yakiv Kinareykin
11
Denis Miroshnichenko
39
Oleksandr Svatok
5
Eduard Sarapii
30
Vasyl Kravets
18
Ruslan Babenko
23
Domingo Felipe Blanco
9
Oleksii Gutsuliak
22
Valentyn Rubchynskyi
10
Maksym Tretyakov
7
Artem Dovbyk
10
Bernard
9
Andraz Sporar
34
Sebastian Palacios
52
Tonny Vilhena
31
Filip Djuricic
4
Ruben Perez
3
Juankar
23
Hordur Magnusson
5
Bart Schenkeveld
27
Giannis Kotsiras
91
Alberto Brignoli
Panathinaikos
Panathinaikos
4-3-3
Thay người
62’
Maksym Tretyakov
Volodymyr Adamiuk
24’
Bart Schenkeveld
Tin Jedvaj
62’
Oleksandr Svatok
Igor Romanovich Kogut
70’
Tonny Vilhena
Enis Cokaj
73’
Vasyl Kravets
Oleksandr Kapliyenko
70’
Bernard
Benjamin Verbic
83’
Domingo Blanco
Oleh Horin
78’
Andraz Sporar
Fotis Ioannidis
83’
Ruslan Babenko
Volodymyr Tanchyk
78’
Filip Djuricic
Daniel Mancini
Cầu thủ dự bị
Daniel Kiwinda
Yuri Lodygin
Sergiy Gorbunov
Vasilios Xenopoulos
Ramik Hadzhyiev
Georgios Vagiannidis
Oleh Horin
Zeca
Evgen Volynets
Fotis Ioannidis
Max Walef
Laszlo Kleinheisler
Volodymyr Adamiuk
Daniel Mancini
Emiliano Purita
Enis Cokaj
Igor Romanovich Kogut
Tin Jedvaj
Oleksandr Kapliyenko
Georgios Sideras
Volodymyr Tanchyk
Filip Mladenovic
Evgeniy Pasich
Benjamin Verbic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
26/07 - 2023
02/08 - 2023

Thành tích gần đây SC Dnipro-1

VĐQG Ukraine
25/05 - 2024
19/05 - 2024
12/05 - 2024
06/05 - 2024
27/04 - 2024
21/04 - 2024
15/04 - 2024
09/04 - 2024
31/03 - 2024
12/03 - 2024

Thành tích gần đây Panathinaikos

VĐQG Hy Lạp
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
03/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
24/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Hy Lạp
30/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool4400912
2SportingSporting4310710
3AS MonacoAS Monaco4310610
4BrestBrest4310610
5InterInter4310610
6BarcelonaBarcelona4301109
7DortmundDortmund430179
8Aston VillaAston Villa430159
9AtalantaAtalanta422058
10Man CityMan City421167
11JuventusJuventus421127
12ArsenalArsenal421127
13LeverkusenLeverkusen421117
14LilleLille421117
15CelticCeltic421107
16Dinamo ZagrebDinamo Zagreb4211-27
17MunichMunich420246
18Real MadridReal Madrid420226
19BenficaBenfica420226
20AC MilanAC Milan420216
21FeyenoordFeyenoord4202-36
22Club BruggeClub Brugge4202-36
23AtleticoAtletico4202-46
24PSVPSV412125
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain4112-24
26Sparta PragueSparta Prague4112-34
27StuttgartStuttgart4112-34
28Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk4112-34
29GironaGirona4103-43
30RB SalzburgRB Salzburg4103-73
31BolognaBologna4013-51
32RB LeipzigRB Leipzig4004-50
33Sturm GrazSturm Graz4004-50
34Young BoysYoung Boys4004-100
35Crvena ZvezdaCrvena Zvezda4004-120
36Slovan BratislavaSlovan Bratislava4004-130
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X