Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Sikou Niakate45+5'
  • Artur Jorge45+5'
  • Simon Banza (Thay: Pizzi)56
  • Rodrigo Zalazar (Thay: Bruma)71
  • Alvaro Djalo (Thay: Andre Horta)71
  • Alvaro Djalo78
  • Carvalho83
  • Joao Moutinho (Thay: Abel Ruiz)86
  • Rony Lopes (Thay: Ricardo Horta)86
  • Artur Jorge90+3'
  • Pedro Goncalves (Kiến tạo: Ousmane Diomande)25
  • Viktor Gyoekeres27
  • Hidemasa Morita33
  • Morten Hjulmand (VAR check)38
  • Ruben Amorim40
  • Marcus Edwards (Thay: Paulinho)46
  • Geny Catamo (Thay: Nuno Santos)60
  • Daniel Braganca (Thay: Morten Hjulmand)60
  • Trincao (Thay: Pedro Goncalves)72
  • Ivan Fresneda (Thay: Ricardo Esgaio)85
  • Goncalo Inacio90
  • Pedro Goncalves90+1'
  • Ousmane Diomande90+4'

Thống kê trận đấu SC Braga vs Sporting

số liệu thống kê
SC Braga
SC Braga
Sporting
Sporting
58 Kiểm soát bóng 42
17 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 32
3 Việt vị 4
13 Chuyền dài 13
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 6
2 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát SC Braga vs Sporting

SC Braga (4-2-3-1): Matheus Magalhaes (1), Victor Gomez (2), Jose Fonte (6), Sikou Niakate (4), Adrian Marin (19), Andre Horta (10), Vitor Carvalho (18), Ricardo Horta (21), Pizzi (22), Bruma (7), Abel Ruiz (9)

Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Ousmane Diomande (26), Sebastian Coates (4), Goncalo Inacio (25), Ricardo Esgaio (47), Morten Hjulmand (42), Hidemasa Morita (5), Nuno Santos (11), Pote (8), Viktor Gyokeres (9), Paulinho (20)

SC Braga
SC Braga
4-2-3-1
1
Matheus Magalhaes
2
Victor Gomez
6
Jose Fonte
4
Sikou Niakate
19
Adrian Marin
10
Andre Horta
18
Vitor Carvalho
21
Ricardo Horta
22
Pizzi
7
Bruma
9
Abel Ruiz
20
Paulinho
9
Viktor Gyokeres
8
Pote
11
Nuno Santos
5
Hidemasa Morita
42
Morten Hjulmand
47
Ricardo Esgaio
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
26
Ousmane Diomande
1
Antonio Adan
Sporting
Sporting
3-4-3
Thay người
56’
Pizzi
Simon Banza
46’
Paulinho
Marcus Edwards
71’
Andre Horta
Alvaro Djalo Dias Fernandes
60’
Nuno Santos
Geny Catamo
71’
Bruma
Rodrigo Zalazar Martinez
60’
Morten Hjulmand
Daniel Braganca
86’
Ricardo Horta
Rony Lopes
72’
Pedro Goncalves
Francisco Trincao
86’
Abel Ruiz
Joao Moutinho
85’
Ricardo Esgaio
Ivan Fresneda Corraliza
Cầu thủ dự bị
Lukas Hornicek
Franco Israel
Serdar Saatci
Matheus Reis
Alvaro Djalo Dias Fernandes
Marcus Edwards
Rodrigo Zalazar Martinez
Luis Neto
Rony Lopes
Dario Essugo
Simon Banza
Francisco Trincao
Cristian Borja
Geny Catamo
Joao Moutinho
Ivan Fresneda Corraliza
Andre Castro
Daniel Braganca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
15/08 - 2021
23/01 - 2022
08/08 - 2022
02/02 - 2023
04/09 - 2023
12/02 - 2024
11/11 - 2024

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
30/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
28/09 - 2024
23/09 - 2024
Champions League
18/09 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1111003433T T T T T
2FC PortoFC Porto119022027T T T T B
3BenficaBenfica108112125T T T T T
4Santa ClaraSanta Clara11704221T B T B T
5SC BragaSC Braga11623820T B T T B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes11533118H H H T B
7FamalicaoFamalicao11452317H H B T H
8MoreirenseMoreirense11524117B T T B T
9Casa Pia ACCasa Pia AC11344-413H B T H H
10Rio AveRio Ave11335-1012B H B H T
11Gil VicenteGil Vicente11245-510B T B B B
12EstorilEstoril11245-810B B T B H
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD11245-1010H H B B H
14BoavistaBoavista11236-89B H B T B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora11236-109T B H B T
16AroucaArouca11227-138B H B B H
17NacionalNacional10226-98B H B T B
18FarenseFarense11128-135H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X