Thứ Tư, 02/04/2025
Lukas Grgic
2
Lukas Grgic
2
Moritz Oswald (Thay: Dion Drena Beljo)
8
Gabri Martinez (Thay: Bruma)
23
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Matthias Seidl)
25
Carvalho
31
Carvalho (Kiến tạo: Rodrigo Zalazar)
33
Jonas Auer
45+2'
Robson Bambu
59
Andre Horta (Thay: Roger Fernandes)
61
Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani)
61
Rodrigo Zalazar (Kiến tạo: Andre Horta)
71
Louis Schaub (Thay: Guido Burgstaller)
74
Furkan Dursun (Thay: Matthias Seidl)
74
Furkan Dursun (Thay: Guido Burgstaller)
74
Louis Schaub (Thay: Matthias Seidl)
74
Louis Schaub
77
Maximilian Hofmann (Thay: Isak Jansson)
84

Thống kê trận đấu SC Braga vs Rapid Wien

số liệu thống kê
SC Braga
SC Braga
Rapid Wien
Rapid Wien
67 Kiểm soát bóng 33
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Braga vs Rapid Wien

Tất cả (25)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

84'

Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Maximilian Hofmann.

77' Thẻ vàng cho Louis Schaub.

Thẻ vàng cho Louis Schaub.

74'

Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

74'

Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.

74'

Guido Burgstaller rời sân và được thay thế bởi Furkan Dursun.

74'

Guido Burgstaller rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

71'

Andre Horta là người kiến tạo cho bàn thắng.

71'

Carvalho là người kiến tạo cho bàn thắng.

71' G O O O A A A L - Rodrigo Zalazar đã trúng đích!

G O O O A A A L - Rodrigo Zalazar đã trúng đích!

61'

Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Roberto Fernandez.

61'

Roger Fernandes rời sân và được thay thế bởi Andre Horta.

59' Thẻ vàng cho Robson Bambu.

Thẻ vàng cho Robson Bambu.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+4'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Jonas Auer.

Thẻ vàng cho Jonas Auer.

33'

Rodrigo Zalazar đã kiến tạo để ghi bàn.

33' G O O O A A A L - Carvalho đã trúng đích!

G O O O A A A L - Carvalho đã trúng đích!

31' Thẻ vàng cho Carvalho.

Thẻ vàng cho Carvalho.

25'

Matthias Seidl là người kiến tạo cho bàn thắng.

25' G O O O A A A L - Guido Burgstaller đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Guido Burgstaller đã bắn trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát SC Braga vs Rapid Wien

SC Braga (4-3-3): Matheus (1), Victor Gomez (2), Bright Arrey-Mbi (26), Robson Bambu (3), Adrian Marin (19), Roger (11), Rodrigo Zalazar (16), Vitor Carvalho (6), Ricardo Horta (21), Amine El Ouazzani (9), Bruma (7)

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)

SC Braga
SC Braga
4-3-3
1
Matheus
2
Victor Gomez
26
Bright Arrey-Mbi
3
Robson Bambu
19
Adrian Marin
11
Roger
16
Rodrigo Zalazar
6
Vitor Carvalho
21
Ricardo Horta
9
Amine El Ouazzani
7
Bruma
7
Dion Beljo
22
Isak Jansson
9
Guido Burgstaller
18
Matthias Seidl
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
23
Jonas Auer
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người
23’
Bruma
Gabri Martínez
8’
Dion Drena Beljo
Moritz Oswald
61’
Roger Fernandes
André Horta
74’
Matthias Seidl
Louis Schaub
61’
Amine El Ouazzani
Roberto Fernandez
74’
Guido Burgstaller
Furkan Dursun
84’
Isak Jansson
Maximilian Hofmann
Cầu thủ dự bị
Tiago Sa
Paul Gartler
Lukas Hornicek
Benjamin Göschl
Serdar Saatci
Benjamin Bockle
Joe Mendes
Maximilian Hofmann
Francisco Edgar Chissumba Rodrigues
Amin Elias Groller
André Horta
Dominic Vincze
Thiago Helguera
Roman Kerschbaum
Jean-Baptiste Gorby
Louis Schaub
Joao Marques
Dennis Kaygin
Gabri Martínez
Moritz Oswald
Roberto Fernandez
Christoph Lang
Furkan Dursun
Tình hình lực lượng

Ferdy Druijf

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
23/08 - 2024
30/08 - 2024

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
27/02 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
22/02 - 2025
17/02 - 2025
10/02 - 2025
04/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rapid Wien

Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Áo
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X