![]() Marcelo 25 | |
![]() Gabri Martinez (Kiến tạo: Andre Horta) 43 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Jeremy Antonisse) 46 | |
![]() Gabrielzinho (Thay: Sidnei Tavares) 46 | |
![]() Luis Asue 53 | |
![]() Rodrigo Zalazar (Kiến tạo: Adrian Marin) 56 | |
![]() Roger Fernandes (Thay: Andre Horta) 63 | |
![]() Guilherme Schettine (Thay: Madson) 66 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Roberto Fernandez) 71 | |
![]() Andre Castro (Thay: Ruben Ramos) 74 | |
![]() Rodrigo Zalazar (Kiến tạo: Gabri Martinez) 76 | |
![]() Guilherme Liberato (Thay: Lawrence Ofori) 79 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Rodrigo Zalazar) 80 | |
![]() Josafat Mendes (Thay: Victor Gomez) 80 | |
![]() Pedro Santos 82 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Moreirense
số liệu thống kê

SC Braga

Moreirense
68 Kiểm soát bóng 32
13 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 9
5 Việt vị 2
21 Chuyền dài 7
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 4
4 Phản công 3
4 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Moreirense
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Victor Gomez (2), Robson Bambu (3), Bright Arrey-Mbi (26), Adrian Marin (19), Vitor Carvalho (6), André Horta (10), Rodrigo Zalazar (16), Ricardo Horta (21), Gabri Martínez (77), Roberto Fernandez (90)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Maracas (26), Godfried Frimpong (23), Ruben Ramos (6), Lawrence Ofori (80), Madson (31), Sidnei Tavares (5), Jeremy Antonisse (10), Luis Asue (9)

SC Braga
4-2-3-1
1
Matheus
2
Victor Gomez
3
Robson Bambu
26
Bright Arrey-Mbi
19
Adrian Marin
6
Vitor Carvalho
10
André Horta
16 2
Rodrigo Zalazar
21
Ricardo Horta
77
Gabri Martínez
90
Roberto Fernandez
9
Luis Asue
10
Jeremy Antonisse
5
Sidnei Tavares
31
Madson
80
Lawrence Ofori
6
Ruben Ramos
23
Godfried Frimpong
26
Maracas
44
Marcelo
2
Fabiano
40
Kewin

Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Andre Horta Roger | 46’ | Jeremy Antonisse Pedro Santos |
71’ | Roberto Fernandez Amine El Ouazzani | 46’ | Sidnei Tavares Gabrielzinho |
80’ | Victor Gomez Joe Mendes | 66’ | Madson Guilherme Schettine |
80’ | Rodrigo Zalazar Jean-Baptiste Gorby | 74’ | Ruben Ramos Andre Castro |
79’ | Lawrence Ofori Guilherme Liberato |
Cầu thủ dự bị | |||
Amine El Ouazzani | Dinis Pinto | ||
Roger | Caio Secco | ||
Lukas Hornicek | Andre Castro | ||
Serdar Saatci | Ponck | ||
Joe Mendes | Benny | ||
Thiago Helguera | Pedro Santos | ||
Jean-Baptiste Gorby | Guilherme Liberato | ||
Joao Marques | Guilherme Schettine | ||
Francisco Chissumba | Gabrielzinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại