Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Raz Shlomo 17 | |
![]() (Pen) Osher Davida 30 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Rafik Guitane) 46 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani) 46 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Vitor Carvalho) 46 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Carvalho) 46 | |
![]() Henry Addo (Thay: Elad Madmon) 66 | |
![]() Yuri Ribeiro 68 | |
![]() Roger Fernandes (Thay: Yuri Ribeiro) 70 | |
![]() Gabi Kanichowsky 76 | |
![]() Hisham Layous (Thay: Osher Davida) 78 | |
![]() Weslley Pinto (Thay: Dor Turgeman) 78 | |
![]() Bright Arrey-Mbi (Thay: Joao Ferreira) 78 | |
![]() Bruma (Kiến tạo: Roberto Fernandez) 88 | |
![]() (Pen) Bruma 90+5' | |
![]() Tyrese Asante 90+5' | |
![]() Tiago Sa 90+7' | |
![]() Gabi Kanichowsky 90+8' | |
![]() Tyrese Asante 90+9' | |
![]() Roberto Fernandez 90+9' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Maccabi Tel Aviv


Diễn biến SC Braga vs Maccabi Tel Aviv

Thẻ vàng cho Roberto Fernandez.

THẺ ĐỎ! - Tyrese Asante nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Gabi Kanichowsky nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Tiago Sa.

Thẻ vàng cho Tyrese Asante.

G O O O A A A L - Bruma của Braga thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Roberto Fernandez là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Bruma đã trúng đích!
Joao Ferreira rời sân và được thay thế bởi Bright Arrey-Mbi.
Dor Turgeman rời sân và được thay thế bởi Weslley Pinto.
Osher Davida rời sân và được thay thế bởi Hisham Layous.

Thẻ vàng cho Gabi Kanichowsky.
Yuri Ribeiro rời sân và được thay thế bởi Roger Fernandes.

Thẻ vàng cho Yuri Ribeiro.
Elad Madmon rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.
Rafik Guitane rời sân và được thay thế bởi Ismael Gharbi.
Amine El Ouazzani rời sân và được thay thế bởi Roberto Fernandez.
Carvalho rời sân và được thay thế bởi Jean-Baptiste Gorby.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát SC Braga vs Maccabi Tel Aviv
SC Braga (4-3-3): Matheus (1), Joao Ferreira (13), Victor Gomez (2), Sikou Niakate (4), Yuri Ribeiro (25), Vitor Carvalho (6), André Horta (10), Rafik Guitane (27), Bruma (7), Amine El Ouazzani (9), Ricardo Horta (21)
Maccabi Tel Aviv (3-5-2): Roi Mishpati (90), Tyrese Asante (6), Raz Shlomo (13), Nemanja Stojić (18), Osher Davida (77), Dor Peretz (42), Issouf Sissokho (28), Gavriel Kanichowsky (16), Ofir Davidzada (27), Dor Turgeman (9), Elad Madmon (19)


Thay người | |||
46’ | Amine El Ouazzani Roberto Fernandez | 66’ | Elad Madmon Henry Addo |
46’ | Carvalho Jean-Baptiste Gorby | 78’ | Dor Turgeman Weslley Patati |
46’ | Rafik Guitane Ismael Gharbi | 78’ | Osher Davida Hisham Layous |
70’ | Yuri Ribeiro Roger | ||
78’ | Joao Ferreira Bright Arrey-Mbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Marques | Ofek Melika | ||
Roberto Fernandez | Stav Lemkin | ||
Roger | Idan Nachmias | ||
Jean-Baptiste Gorby | Nir Bitton | ||
Tiago Sa | Yonas Malede | ||
Lukas Hornicek | Eran Zahavi | ||
Adrian Marin | Weslley Patati | ||
Bright Arrey-Mbi | Hisham Layous | ||
Jonatas Noro | Joris Overeem | ||
Ismael Gharbi | Ido Oli | ||
Gabri Martínez | Avishay Cohen | ||
Joao Vasconcelos | Henry Addo |
Nhận định SC Braga vs Maccabi Tel Aviv
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Braga
Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại