![]() Cher Ndour 8 | |
![]() Claudio Falcao 36 | |
![]() Bruno Duarte 39 | |
![]() Pastor 40 | |
![]() (Pen) Joao Moutinho 41 | |
![]() Rodrigo Zalazar 45 | |
![]() Simon Banza (Kiến tạo: Roger Fernandes) 62 | |
![]() Jose Fonte 63 | |
![]() Carvalho (Thay: Abel Ruiz) 65 | |
![]() Alvaro Djalo (Thay: Rodrigo Zalazar) 65 | |
![]() Fabricio Isidoro (Thay: Claudio Falcao) 66 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Elves) 66 | |
![]() Mohamed Belloumi (Thay: Marco Matias) 66 | |
![]() Alvaro Djalo 73 | |
![]() Mohamed Belloumi (Kiến tạo: Rafael Barbosa) 74 | |
![]() Cher Ndour (Thay: Pizzi) 77 | |
![]() Ze Luis (Thay: Bruno Duarte) 77 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Josafat Mendes) 82 | |
![]() Rony Lopes (Thay: Roger Fernandes) 82 | |
![]() Artur Jorge (Thay: Zach Muscat) 84 | |
![]() Cher Ndour 85 | |
![]() Cher Ndour 86 | |
![]() Matheus 89 | |
![]() Mattheus 90+6' | |
![]() Sikou Niakate 90+6' |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Farense
số liệu thống kê

SC Braga

Farense
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 9
0 Việt vị 3
26 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Farense
SC Braga (4-2-3-1): Matheus Magalhaes (1), Josafat Mendes (17), Jose Fonte (6), Sikou Niakate (4), Cristian Borja (26), Joao Moutinho (28), Rodrigo Zalazar Martinez (16), Alvaro Djalo Dias Fernandes (14), Roger (11), Pizzi (22), Abel Ruiz (9), Simon Banza (23)
Farense (4-2-3-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Goncalo Silva (37), Zach Muscat (6), Talocha (31), Claudio Falcao (29), Facundo Caseres (5), Elves (7), Mattheus (27), Marco Matias (77), Bruno Duarte (9)

SC Braga
4-2-3-1
1
Matheus Magalhaes
17
Josafat Mendes
6
Jose Fonte
4
Sikou Niakate
26
Cristian Borja
28
Joao Moutinho
16
Rodrigo Zalazar Martinez
14
Alvaro Djalo Dias Fernandes
11
Roger
22
Pizzi
9
Abel Ruiz
23
Simon Banza
9
Bruno Duarte
77
Marco Matias
27
Mattheus
7
Elves
5
Facundo Caseres
29
Claudio Falcao
31
Talocha
6
Zach Muscat
37
Goncalo Silva
28
Pastor
33
Ricardo Velho

Farense
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Rodrigo Zalazar Álvaro Djaló | 66’ | Elves Rafael Barbosa |
65’ | Abel Ruiz Vitor Carvalho | 66’ | Claudio Falcao Fabricio Isidoro |
77’ | Pizzi Cher Ndour | 66’ | Marco Matias Mohamed Belloumi |
82’ | Josafat Mendes Victor Gomez | 77’ | Bruno Duarte Ze Luis |
82’ | Roger Fernandes Rony Lopes | 84’ | Zach Muscat Artur Jorge |
Cầu thủ dự bị | |||
Álvaro Djaló | Miguel Carvalho | ||
Vitor Carvalho | Artur Jorge | ||
Victor Gomez | Rafael Barbosa | ||
Paulo Oliveira | Talys Oliveira | ||
Tiago Sa | Fabricio Isidoro | ||
Serdar Saatci | Cristian Ponde | ||
Cher Ndour | Mohamed Belloumi | ||
Rony Lopes | Vitor Goncalves | ||
Francisco Chissumba | Ze Luis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 60 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 31 | 53 | T H T B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 20 | 53 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 4 | 9 | 2 | 43 | B H B H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 11 | 7 | 2 | 35 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -13 | 23 | B B B H B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 26 | 4 | 11 | 11 | -17 | 23 | H H T B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại