Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất
  • Joao Moutinho21
  • Yuri Ribeiro (Thay: Adrian Marin)61
  • Andre Horta (Thay: Rodrigo Zalazar)61
  • Vitor Carvalho (Thay: Joao Moutinho)61
  • Carvalho (Thay: Joao Moutinho)61
  • Sikou Niakate (Kiến tạo: Bruma)64
  • Sikou Niakate66
  • Sikou Niakate67
  • Paulo Oliveira (Thay: Roger Fernandes)71
  • Ismael Gharbi (Thay: Victor Gomez)81
  • Paulo Oliveira90+1'
  • Philip Zinckernagel36
  • Sondre Brunstad Fet41
  • Haakon Evjen (Kiến tạo: Fredrik Andre Bjoerkan)53
  • Sondre Auklend (Thay: Sondre Brunstad Fet)68
  • Sondre Soerli (Thay: Philip Zinckernagel)69
  • Runar Espejord (Thay: Isak Dybvik Maeaettae)74
  • Villads Nielsen (Thay: Jostein Gundersen)81
  • Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)81
  • Villads Nielsen (Kiến tạo: Patrick Berg)90+4'

Thống kê trận đấu SC Braga vs Bodoe/Glimt

số liệu thống kê
SC Braga
SC Braga
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SC Braga vs Bodoe/Glimt

Tất cả (25)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Patrick Berg là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' G O O O A A A L - Villads Nielsen đã trúng đích!

G O O O A A A L - Villads Nielsen đã trúng đích!

90+1' Thẻ vàng cho Paulo Oliveira.

Thẻ vàng cho Paulo Oliveira.

81'

Fredrik Andre Bjoerkan rời sân và được thay thế bởi Adam Soerensen.

81'

Jostein Gundersen rời sân và được thay thế bởi Villads Nielsen.

81'

Victor Gomez rời sân và được thay thế bởi Ismael Gharbi.

74'

Isak Dybvik Maeaettae vào sân và thay thế anh là Runar Espejord.

71'

Roger Fernandes rời sân và được thay thế bởi Paulo Oliveira.

69'

Philip Zinckernagel rời sân và được thay thế bởi Sondre Soerli.

68'

Sondre Brunstad Fet rời sân và được thay thế bởi Sondre Auklend.

67' THẺ ĐỎ! - Sikou Niakate nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sikou Niakate nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

66' Thẻ vàng dành cho Sikou Niakate.

Thẻ vàng dành cho Sikou Niakate.

64'

Bruma là người kiến tạo cho bàn thắng.

64' G O O O A A A L - Sikou Niakate đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sikou Niakate đã bắn trúng mục tiêu!

61'

Adrian Marin rời sân và được thay thế bởi Yuri Ribeiro.

61'

Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Carvalho.

61'

Rodrigo Zalazar rời sân và được thay thế bởi Andre Horta.

53'

Fredrik Andre Bjoerkan đã kiến tạo để ghi bàn.

53' G O O O A A A L - Haakon Evjen đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Haakon Evjen đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát SC Braga vs Bodoe/Glimt

SC Braga (4-3-3): Matheus (1), Victor Gomez (2), Joao Ferreira (13), Sikou Niakate (4), Adrian Marin (19), Rodrigo Zalazar (16), Ricardo Horta (21), Joao Moutinho (8), Bruma (7), Roberto Fernandez (90), Roger (11)

Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Jostein Gundersen (6), Odin Luras Bjortuft (4), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Sondre Fet (19), Isak Dybvik Maatta (25), Philip Zinckernagel (77), Jens Hauge (23)

SC Braga
SC Braga
4-3-3
1
Matheus
2
Victor Gomez
13
Joao Ferreira
4
Sikou Niakate
19
Adrian Marin
16
Rodrigo Zalazar
21
Ricardo Horta
8
Joao Moutinho
7
Bruma
90
Roberto Fernandez
11
Roger
23
Jens Hauge
77
Philip Zinckernagel
25
Isak Dybvik Maatta
19
Sondre Fet
7
Patrick Berg
26
Hakon Evjen
15
Fredrik Bjorkan
4
Odin Luras Bjortuft
6
Jostein Gundersen
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người
61’
Adrian Marin
Yuri Ribeiro
68’
Sondre Brunstad Fet
Sondre Auklend
61’
Joao Moutinho
Vitor Carvalho
69’
Philip Zinckernagel
Sondre Sorli
61’
Rodrigo Zalazar
André Horta
74’
Isak Dybvik Maeaettae
Runar Espejord
71’
Roger Fernandes
Paulo Oliveira
81’
Jostein Gundersen
Villads Nielsen
81’
Victor Gomez
Ismael Gharbi
81’
Fredrik Andre Bjoerkan
Adam Sorensen
Cầu thủ dự bị
Lukas Hornicek
Julian Faye Lund
Yuri Ribeiro
Magnus Brondbo
Jose Pedro Barros Goncalves
Villads Nielsen
Vitor Carvalho
Michal Tomic
André Horta
Adam Sorensen
Rafik Guitane
Sondre Auklend
Jean-Baptiste Gorby
Sondre Sorli
Amine El Ouazzani
August Mikkelsen
Ismael Gharbi
Runar Espejord
Joao Marques
Andreas Helmersen
Gabri Martínez
Nino Žugelj
Paulo Oliveira
Tình hình lực lượng

Brice Wembangomo

Va chạm

Omar Elabdellaoui

Va chạm

Daniel Bassi

Va chạm

Gaute Hoberg Vetti

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
23/10 - 2024

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
04/11 - 2024
H1: 0-1
27/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
07/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
30/09 - 2024
Europa League
27/09 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio4400912
2AjaxAjax43101210
3GalatasarayGalatasaray4310410
4E.FrankfurtE.Frankfurt4310410
5AnderlechtAnderlecht4310410
6Athletic ClubAthletic Club4310410
7TottenhamTottenham430149
8FCSBFCSB430129
9LyonLyon421147
10RangersRangers421137
11OlympiacosOlympiacos421127
12Bodoe/GlimtBodoe/Glimt421117
13FC MidtjyllandFC Midtjylland421117
14FerencvarosFerencvaros420236
15Man UnitedMan United413026
16Viktoria PlzenViktoria Plzen413016
17AZ AlkmaarAZ Alkmaar420206
18BesiktasBesiktas4202-46
19HoffenheimHoffenheim412105
20RomaRoma412105
21FenerbahceFenerbahce4121-15
22FC PortoFC Porto411204
23Slavia PragueSlavia Prague411204
24ElfsborgElfsborg4112-14
25SociedadSociedad4112-14
26SC BragaSC Braga4112-34
27FC TwenteFC Twente4031-23
28Malmo FFMalmo FF4103-33
29QarabagQarabag4103-63
30Union St.GilloiseUnion St.Gilloise4022-22
31NiceNice4022-42
32RFSRFS4022-42
33PAOK FCPAOK FC4013-51
34LudogoretsLudogorets4013-51
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv4004-90
36Dynamo KyivDynamo Kyiv4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X