![]() Abel Ruiz 8 | |
![]() Jan Vertonghen 26 | |
![]() Iuri Medeiros 28 | |
![]() Al Musrati 30 | |
![]() Vitor Oliveira (Thay: Abel Ruiz) 46 | |
![]() Darwin Nunez (Thay: Everton) 46 | |
![]() Joao Mario (Thay: Goncalo Ramos) 46 | |
![]() Yan Couto (Thay: Iuri Medeiros) 56 | |
![]() Andre Horta (Kiến tạo: Ricardo Horta) 59 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Soualiho Meite) 65 | |
![]() Haris Seferovic (Thay: Roman Yaremchuk) 65 | |
![]() Diogo Goncalves (Thay: Jan Vertonghen) 65 | |
![]() (Pen) Darwin Nunez 74 | |
![]() Joao Mario (Kiến tạo: Darwin Nunez) 77 | |
![]() Andre Castro (Thay: Andre Horta) 77 | |
![]() Francisco Moura (Thay: Rodrigo Gomes) 78 | |
![]() Vitor Oliveira (Kiến tạo: Al Musrati) 79 | |
![]() Bernardo Couto (Thay: Ricardo Horta) 90 |
Thống kê trận đấu SC Braga vs Benfica
số liệu thống kê

SC Braga

Benfica
14 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 30
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SC Braga vs Benfica
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), Paulo Oliveira (15), David Carmo (16), Vitor Tormena (3), Fabiano Silva (70), Al Musrati (8), Andre Horta (10), Rodrigo Gomes (57), Iuri Medeiros (45), Abel Ruiz (9), Ricardo Horta (21)
Benfica (4-4-2): Odisseas Vlachodimos (99), Gilberto Junior (2), Nicolas Otamendi (30), Jan Vertonghen (5), Alex Grimaldo (3), Rafa Silva (27), Soualiho Meite (11), Julian Weigl (28), Everton (7), Roman Yaremchuk (15), Goncalo Ramos (88)

SC Braga
3-4-3
1
Matheus
15
Paulo Oliveira
16
David Carmo
3
Vitor Tormena
70
Fabiano Silva
8
Al Musrati
10
Andre Horta
57
Rodrigo Gomes
45
Iuri Medeiros
9
Abel Ruiz
21
Ricardo Horta
88
Goncalo Ramos
15
Roman Yaremchuk
7
Everton
28
Julian Weigl
11
Soualiho Meite
27
Rafa Silva
3
Alex Grimaldo
5
Jan Vertonghen
30
Nicolas Otamendi
2
Gilberto Junior
99
Odisseas Vlachodimos

Benfica
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Abel Ruiz Vitor Oliveira | 46’ | Goncalo Ramos Joao Mario |
56’ | Iuri Medeiros Yan Couto | 46’ | Everton Darwin Nunez |
77’ | Andre Horta Andre Castro | 65’ | Jan Vertonghen Diogo Goncalves |
78’ | Rodrigo Gomes Francisco Moura | 65’ | Soualiho Meite Paulo Bernardo |
90’ | Ricardo Horta Bernardo Couto | 65’ | Roman Yaremchuk Haris Seferovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Sa | Andre Almeida | ||
Francisco Moura | Nemanja Radonjic | ||
Lucas Mineiro | Joao Mario | ||
Diogo Leite | Diogo Goncalves | ||
Yan Couto | Paulo Bernardo | ||
Vitor Oliveira | Darwin Nunez | ||
Miguel Fale | Helton Leite | ||
Andre Castro | Morato | ||
Bernardo Couto | Haris Seferovic |
Nhận định SC Braga vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Thành tích gần đây Benfica
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại