Ả Rập Saudi được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
- Rayan Hamed (Kiến tạo: Mohammed Waheeb Abu Al Shamat)17
- Mohammed Waheeb Abu Al Shamat43
- Haitham Asiri (Kiến tạo: Abdullah Haji Radf)45+9'
- Ayman Yahya (Kiến tạo: Haitham Asiri)55
- Ayman Yahya61
- Marwan Alsahafi (Thay: Haitham Asiri)65
- Mohammed Al-Dosari (Thay: Mohammed Waheeb Abu Al Shamat)65
- Eid Al-Muwallad68
- Mohammed Khalil Marran (Thay: Abdullah Haji Radf)82
- Saad Al Nasser (Thay: Ahmed Al-Ghamdi)82
- Awad Al-Nashri (Thay: Eid Al-Muwallad)90
- Ruslan Khailoev (Kiến tạo: Amadoni Kamolov)23
- Shuhrat Elmurodov30
- Rustam Soirov (Thay: Mekhron Madaminov)46
- Rustam Soirov (Kiến tạo: Amadoni Kamolov)64
- Tokhirdzhon Tagoyzoda (Thay: Alisher Shukurov)65
- Jonibek Sharipov (Thay: Fakhriddin Aktamov)74
- Jomi Nazarov (Thay: Ruslan Khailoev)83
- Daler Sharipov (Thay: Shahrom Samiev)84
Thống kê trận đấu Saudi Arabia U23 vs Tajikistan U23
Diễn biến Saudi Arabia U23 vs Tajikistan U23
Tajikistan có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Ả Rập Saudi không?
Ả Rập Saudi được hưởng quả phạt góc do Ko Hyungjin thực hiện.
Saudi Arabia được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Tajikistan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Ả Rập Saudi.
Ko Hyungjin ra hiệu cho Tajikistan có quả ném biên bên phần sân của Saudi Arabia.
Liệu Saudi Arabia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Tajikistan không?
Ko Hyungjin ra hiệu cho Saudi Arabia hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Awad Al-Nashri đang thay thế Eid Al-Muwallad của đội Saudi Arabia tại Khalifa International Stadium.
Tajikistan thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Ả Rập Saudi.
Daler Sharipov sẽ thay thế Shahrom Samiev cho Tajikistan tại Khalifa International Stadium.
Asliddin Khabibulloev thực hiện lần thay người thứ tư của đội tại Khalifa International Stadium với Jomi Nazarov thay cho Ruslan Khailoev.
Ả Rập Saudi được hưởng quả phát bóng lên.
Shuhrat Elmurodov của Tajikistan bứt phá tự do tại Sân vận động Quốc tế Khalifa. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Tajikistan thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Tajikistan gần vòng cấm.
Saad Ali Al Shehri (Ả Rập Saudi) thực hiện lần thay người thứ tư, với Saad Al Nasser thay cho Ahmed Al-Ghamdi.
Mohammed Khalil Marran vào sân thay cho Abdullah Haji Radf của đội Ả Rập Xê Út.
Ko Hyungjin ra hiệu cho Tajikistan có quả ném biên bên phần sân của Saudi Arabia.
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Ả Rập Xê Út.
Đá phạt của Tajikistan.
Đội hình xuất phát Saudi Arabia U23 vs Tajikistan U23
Thay người | |||
65’ | Mohammed Waheeb Abu Al Shamat Mohammed Al-Dosari | 46’ | Mekhron Madaminov Rustam Soirov |
65’ | Haitham Asiri Marwan Alsahafi | 65’ | Alisher Shukurov Tokhirdzhon Tagoyzoda |
82’ | Ahmed Al-Ghamdi Saad Al Nasser | 74’ | Fakhriddin Aktamov Jonibek Sharipov |
82’ | Abdullah Haji Radf Mohammed Khalil Marran | 83’ | Ruslan Khailoev Jomi Nazarov |
90’ | Eid Al-Muwallad Awad Al-Nashri | 84’ | Shahrom Samiev Daler Sharipov |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Salem Al-Sanbi | Safarmad Ghaforov | ||
Mohammed Sulaiman | Jonibek Sharipov | ||
Jehad Thakri | Haidar Sattorov | ||
Ziyad Al-Johani | Daler Sharipov | ||
Saad Al Nasser | Rustam Soirov | ||
Mohammed Al-Dosari | Shohrukh Sangov | ||
Awad Al-Nashri | Mukhammadrabi Rakhmatulloev | ||
Marwan Alsahafi | Tokhirdzhon Tagoyzoda | ||
Mohammed Khalil Marran | Azizbek Khaitov | ||
Abdulelah Abdulelah | Bekmurod Khaytov | ||
Saleh Aboulshamat | Jomi Nazarov | ||
Ahmed Al Jubaya | |||
Saleh Abu Al-Shamat |
Nhận định Saudi Arabia U23 vs Tajikistan U23
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saudi Arabia U23
Thành tích gần đây Tajikistan U23
Bảng xếp hạng U23 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | U23 Indonesia | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | Australia U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | Jordan U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | South Korea U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | Japan U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | China U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | UAE U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Iraq U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
2 | Saudi Arabia U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B |
3 | Tajikistan U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | U23 Thái Lan | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Uzbekistan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | U23 Việt Nam | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | Kuwait U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | U23 Malaysia | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại