![]() Mohammed Yahya Hazazi 13 | |
![]() (Pen) Nawaf Nasser Albishri 19 | |
![]() Bekhruz Djumatov 49 | |
![]() Amirbek Saidov (Thay: Mukhammedali Reimov) 53 | |
![]() Farhah Ali Alshamrani 60 | |
![]() Abdulkhamid Turgunboev (Thay: Shodiyor Shodiboev) 73 | |
![]() aminbek Yokubov (Thay: Bekhruz Shukurullaev) 73 | |
![]() (og) Mahmoud Essa Alburayah 79 | |
![]() Amar Hamed Al Yuhaybi (Thay: Ramez Zaid Alattar) 82 | |
![]() Dilshod Abdullaev (Kiến tạo: Amirbek Saidov) 84 | |
![]() Mamadalikhon Olimov (Thay: Lazizbek Mirzaev) 90 |
Thống kê trận đấu Saudi Arabia U17 vs Uzbekistan U17
số liệu thống kê

Saudi Arabia U17

Uzbekistan U17
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 15
26 Ném biên 14
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Saudi Arabia U17 vs Uzbekistan U17
Thay người | |||
82’ | Ramez Zaid Alattar Amar Hamed Al Yuhaybi | 53’ | Mukhammedali Reimov Amirbek Saidov |
73’ | Bekhruz Shukurullaev aminbek Yokubov | ||
73’ | Shodiyor Shodiboev Abdulkhamid Turgunboev | ||
90’ | Lazizbek Mirzaev Mamadalikhon Olimov |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhannad Al-Harthi | Diyorbek Tulaboev | ||
Riyadh Eisa Yami | aminbek Yokubov | ||
Jathub Mislat Aldhafiri | Mukhammad Bobur | ||
Faris Yousef Salem | Asrorbek Otakhonov | ||
Qasem Sultan Begheel | Abdulkhamid Turgunboev | ||
Mohammed Kamal Almuwallad | Amirbek Saidov | ||
Nawaf Bader Aljanahi | Kuvonchbek Abraev | ||
Bder Abdulaziz Albishy | Asilbek Numonov | ||
Amar Hamed Al Yuhaybi | Ikromov Abdulhamid | ||
Yousef Altahhan | Nikolaos Akopov | ||
Abdulrahman Alghamdi | Oybek Urmonjjonov | ||
Mohammed Ali Jaafari | Mamadalikhon Olimov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Saudi Arabia U17
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Uzbekistan U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại