- Sondre Oerjasaeter45+1'
- Peter Reinhardsen (Thay: Eirik Wichne)65
- Martin Hoel Andersen (Thay: Henrik Meister)69
- Peter Reinhardsen (Kiến tạo: Aimar Sher)72
- Jeppe Andersen85
- Simon Tibbling (Thay: Stefan Johansen)88
- Jonas Torrissen Therkelsen (Kiến tạo: Jesper Taaje)36
- Jonas Torrissen Therkelsen57
- Jonas Torrissen Therkelsen (Kiến tạo: Logi Tomasson)63
- Marcus Mehnert (Thay: Elias Hoff Melkersen)64
- Eirik Ulland Andersen (Thay: Marko Lawk Farji)64
- Samuel Silalahi (Thay: Eirik Ulland Andersen)79
- Jostein Ekeland (Thay: Jonas Torrissen Therkelsen)84
- Dadi Dodou Gaye (Thay: Lars-Christopher Vilsvik)84
- Gustav Valsvik89
Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset
số liệu thống kê
Sarpsborg 08
Stroemsgodset
64 Kiểm soát bóng 36
10 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 10
1 Việt vị 0
15 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Marko Ilic (31), Eirik Wichne (32), Magnar Odegaard (5), Arnau Casas (4), Anders Hiim (17), Jeppe Andersen (8), Aimar Sher (6), Sondre Orjasaeter (27), Stefan Johansen (10), Pawel Chrupalla (37), Henrik Wendel Meister (19)
Stroemsgodset (3-4-3): Per Kristian Bråtveit (1), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Lars Christopher Vilsvik (26), Herman Stengel (10), Kreshnik Krasniqi (8), Logi Tomasson (17), Marko Farji (21), Elias Hoff Melkersen (9), Jonas Torrissen Therkelsen (22)
Sarpsborg 08
4-2-3-1
31
Marko Ilic
32
Eirik Wichne
5
Magnar Odegaard
4
Arnau Casas
17
Anders Hiim
8
Jeppe Andersen
6
Aimar Sher
27
Sondre Orjasaeter
10
Stefan Johansen
37
Pawel Chrupalla
19
Henrik Wendel Meister
22 2
Jonas Torrissen Therkelsen
9
Elias Hoff Melkersen
21
Marko Farji
17
Logi Tomasson
8
Kreshnik Krasniqi
10
Herman Stengel
26
Lars Christopher Vilsvik
27
Fredrik Kristensen Dahl
71
Gustav Valsvik
25
Jesper Taaje
1
Per Kristian Bråtveit
Stroemsgodset
3-4-3
Thay người | |||
65’ | Eirik Wichne Peter Reinhardsen | 64’ | Elias Hoff Melkersen Marcus Johnson Mehnert |
69’ | Henrik Meister Jan Martin Hoel Andersen | 64’ | Samuel Silalahi Eirik Ulland Andersen |
88’ | Stefan Johansen Simon Tibbling | 79’ | Eirik Ulland Andersen Samuel Agung Marcello Silalahi |
84’ | Jonas Torrissen Therkelsen Jostein Ekeland | ||
84’ | Lars-Christopher Vilsvik Dodou Gaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Leander Oy | Frank Stople | ||
Anton Skipper | Sivert Eriksen Westerlund | ||
Jan Martin Hoel Andersen | Bent Sormo | ||
Simon Tibbling | Jostein Ekeland | ||
Peter Reinhardsen | Dodou Gaye | ||
Victor Emanuel Halvorsen | Emmanuel Danso | ||
Elias Kringberg Haug | Samuel Agung Marcello Silalahi | ||
Marcus Johnson Mehnert | |||
Eirik Ulland Andersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Stroemsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại