Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset hôm nay 12-08-2023

Giải VĐQG Na Uy - Th 7, 12/8

Kết thúc

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

1 : 2

Stroemsgodset

Stroemsgodset

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 12/08/2023
Vòng 18 - VĐQG Na Uy
Sarpsborg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kristian Fardal Opseth (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)12
  • Rafik Zekhnini (Thay: Kristian Fardal Opseth)65
  • Niklas Sandberg (Thay: Mikkel Maigaard)65
  • Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: Marcus Mehnert)37
  • Eirik Ulland Andersen (Thay: Ari Leifsson)55
  • (Pen) Hermann Stengel63
  • Jostein Ekeland (Thay: Ole Kristian Enersen)64
  • Eirik Ulland Andersen (Kiến tạo: Hermann Stengel)84

Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset

số liệu thống kê
Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
Stroemsgodset
Stroemsgodset
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 3
14 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset

Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Leander Oy (40), Arnau Casas (3), Bjorn Utvik (4), Anton Skipper (31), Joachim Soltvedt (17), Jeppe Andersen (8), Serge-Junior Martinsson Ngouali (18), Mikkel Maigaard (25), Victor Torp (29), Ramon Pascal Lundqvist (10), Kristian Opseth (22)

Stroemsgodset (3-4-2-1): Viljar Myhra (1), Ari Leifsson (2), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Bent Sormo (5), Thomas Grogaard (4), Kreshnik Krasniqi (8), Herman Stengel (10), Marcus Johnson Mehnert (77), Halldor Stenevik (7), Ole Enersen (14)

Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
4-2-3-1
40
Leander Oy
3
Arnau Casas
4
Bjorn Utvik
31
Anton Skipper
17
Joachim Soltvedt
8
Jeppe Andersen
18
Serge-Junior Martinsson Ngouali
25
Mikkel Maigaard
29
Victor Torp
10
Ramon Pascal Lundqvist
22
Kristian Opseth
14
Ole Enersen
7
Halldor Stenevik
77
Marcus Johnson Mehnert
10
Herman Stengel
8
Kreshnik Krasniqi
4
Thomas Grogaard
5
Bent Sormo
27
Fredrik Kristensen Dahl
71
Gustav Valsvik
2
Ari Leifsson
1
Viljar Myhra
Stroemsgodset
Stroemsgodset
3-4-2-1
Thay người
65’
Mikkel Maigaard
Niklas Sandberg
37’
Marcus Mehnert
Jonas Torrissen Therkelsen
65’
Kristian Fardal Opseth
Rafik Zekhnini
55’
Ari Leifsson
Eirik Andersen
55’
Ari Leifsson
Eirik Ulland Andersen
64’
Ole Kristian Enersen
Jostein Ekeland
Cầu thủ dự bị
Anders Kristiansen
Morten Saetra
Magnar Odegaard
Sondre Fosnaess Hanssen
Simon Tibbling
Jostein Ekeland
Steffen Lie Skalevik
Andreas Heredia Randen
Henrik Wendel Meister
Emmanuel Danso
Niklas Sandberg
Marko Farji
Eirik Wichne
Jonas Torrissen Therkelsen
Sander Johan Christiansen
Eirik Andersen
Rafik Zekhnini
Andreas Waterfield Skjold
Eirik Ulland Andersen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
15/08 - 2021
25/09 - 2021
18/06 - 2022
07/08 - 2022
Giao hữu
12/03 - 2023
VĐQG Na Uy
09/07 - 2023
12/08 - 2023
26/05 - 2024
21/09 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Sarpsborg 08

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Stroemsgodset

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
04/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X