- Kristian Fardal Opseth (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)12
- Rafik Zekhnini (Thay: Kristian Fardal Opseth)65
- Niklas Sandberg (Thay: Mikkel Maigaard)65
- Jonas Torrissen Therkelsen (Thay: Marcus Mehnert)37
- Eirik Ulland Andersen (Thay: Ari Leifsson)55
- (Pen) Hermann Stengel63
- Jostein Ekeland (Thay: Ole Kristian Enersen)64
- Eirik Ulland Andersen (Kiến tạo: Hermann Stengel)84
Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset
số liệu thống kê
Sarpsborg 08
Stroemsgodset
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 3
14 Ném biên 16
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Stroemsgodset
Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Leander Oy (40), Arnau Casas (3), Bjorn Utvik (4), Anton Skipper (31), Joachim Soltvedt (17), Jeppe Andersen (8), Serge-Junior Martinsson Ngouali (18), Mikkel Maigaard (25), Victor Torp (29), Ramon Pascal Lundqvist (10), Kristian Opseth (22)
Stroemsgodset (3-4-2-1): Viljar Myhra (1), Ari Leifsson (2), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Bent Sormo (5), Thomas Grogaard (4), Kreshnik Krasniqi (8), Herman Stengel (10), Marcus Johnson Mehnert (77), Halldor Stenevik (7), Ole Enersen (14)
Sarpsborg 08
4-2-3-1
40
Leander Oy
3
Arnau Casas
4
Bjorn Utvik
31
Anton Skipper
17
Joachim Soltvedt
8
Jeppe Andersen
18
Serge-Junior Martinsson Ngouali
25
Mikkel Maigaard
29
Victor Torp
10
Ramon Pascal Lundqvist
22
Kristian Opseth
14
Ole Enersen
7
Halldor Stenevik
77
Marcus Johnson Mehnert
10
Herman Stengel
8
Kreshnik Krasniqi
4
Thomas Grogaard
5
Bent Sormo
27
Fredrik Kristensen Dahl
71
Gustav Valsvik
2
Ari Leifsson
1
Viljar Myhra
Stroemsgodset
3-4-2-1
Thay người | |||
65’ | Mikkel Maigaard Niklas Sandberg | 37’ | Marcus Mehnert Jonas Torrissen Therkelsen |
65’ | Kristian Fardal Opseth Rafik Zekhnini | 55’ | Ari Leifsson Eirik Andersen |
55’ | Ari Leifsson Eirik Ulland Andersen | ||
64’ | Ole Kristian Enersen Jostein Ekeland |
Cầu thủ dự bị | |||
Anders Kristiansen | Morten Saetra | ||
Magnar Odegaard | Sondre Fosnaess Hanssen | ||
Simon Tibbling | Jostein Ekeland | ||
Steffen Lie Skalevik | Andreas Heredia Randen | ||
Henrik Wendel Meister | Emmanuel Danso | ||
Niklas Sandberg | Marko Farji | ||
Eirik Wichne | Jonas Torrissen Therkelsen | ||
Sander Johan Christiansen | Eirik Andersen | ||
Rafik Zekhnini | Andreas Waterfield Skjold | ||
Eirik Ulland Andersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
Thành tích gần đây Sarpsborg 08
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Stroemsgodset
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại