Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sarpsborg 08 vs Bodoe Glimt hôm nay 13-08-2022

Giải VĐQG Na Uy - Th 7, 13/8

Kết thúc

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

1 : 4

Bodoe Glimt

Bodoe Glimt

Hiệp một: 0-2
T7, 00:00 13/08/2022
Vòng 18 - VĐQG Na Uy
Sarpsborg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Steffen Lie Skaalevik (Thay: Victor Torp)67
  • Mikkel Maigaard (Thay: Simon Tibbling)68
  • Guillermo Molins (Thay: Gustav Engvall)68
  • Eirik Wichne70
  • Tobias Heintz73
  • Tobias Heintz (Kiến tạo: Anton Saletros)78
  • Aboubacar Konte (Thay: Eirik Wichne)79
  • Ole Joergen Halvorsen (Thay: Tobias Heintz)80
  • Magnar Oedegaard90
  • Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Joel Mvuka)40
  • Amahl Pellegrino45
  • Lars-Joergen Salvesen64
  • Ask Tjaerandsen-Skau (Thay: Brice Wembangomo)74
  • Gilbert Koomson (Thay: Joel Mvuka)74
  • Amahl Pellegrino85
  • Runar Espejord (Thay: Lars-Joergen Salvesen)85
  • Sondre Soerli (Thay: Amahl Pellegrino)86
  • Gaute Hoeberg Vetti (Thay: Elias Hagen)90

Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Bodoe Glimt

số liệu thống kê
Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
Bodoe Glimt
Bodoe Glimt
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 18
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Bodoe Glimt

Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Anders Kristiansen (21), Eirik Wichne (32), Magnar Odegaard (5), Bjorn Utvik (4), Joachim Soltvedt (17), Anton Jonsson Saletros (20), Serge-Junior Martinsson Ngouali (18), Simon Tibbling (11), Victor Torp (29), Tobias Heintz (41), Gustav Engvall (30)

Bodoe Glimt (4-3-3): Julian Lund (1), Alfons Sampsted (3), Marius Hoibraten (4), Isak Helstad Amundsen (6), Brice Wembangomo (5), Ulrik Saltnes (14), Elias Kristoffersen Hagen (23), Hugo Vetlesen (10), Joel Mvuka (32), Lars-Jorgen Salvesen (88), Amahl Pellegrino (7)

Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
4-2-3-1
21
Anders Kristiansen
32
Eirik Wichne
5
Magnar Odegaard
4
Bjorn Utvik
17
Joachim Soltvedt
20
Anton Jonsson Saletros
18
Serge-Junior Martinsson Ngouali
11
Simon Tibbling
29
Victor Torp
41
Tobias Heintz
30
Gustav Engvall
7 2
Amahl Pellegrino
88
Lars-Jorgen Salvesen
32
Joel Mvuka
10
Hugo Vetlesen
23
Elias Kristoffersen Hagen
14
Ulrik Saltnes
5
Brice Wembangomo
6
Isak Helstad Amundsen
4
Marius Hoibraten
3
Alfons Sampsted
1
Julian Lund
Bodoe Glimt
Bodoe Glimt
4-3-3
Thay người
67’
Victor Torp
Steffen Lie Skalevik
74’
Joel Mvuka
Gilbert Koomson
68’
Simon Tibbling
Mikkel Maigaard
74’
Brice Wembangomo
Ask Tjaerandsen-Skau
68’
Gustav Engvall
Guillermo Molins
85’
Lars-Joergen Salvesen
Runar Espejord
79’
Eirik Wichne
Boubacar Konte
86’
Amahl Pellegrino
Sondre Sorli
80’
Tobias Heintz
Ole Joergen Halvorsen
90’
Elias Hagen
Gaute Hoberg Vetti
Cầu thủ dự bị
Simen Vidtun Nilsen
Marcus Ellingsen Andersen
Ole Joergen Halvorsen
Sigurd Kvile
Jorgen Horn
Anders Konradsen
Anton Skipper
Gilbert Koomson
Martin Hoyland
Sondre Sorli
Boubacar Konte
Ask Tjaerandsen-Skau
Mikkel Maigaard
Gaute Hoberg Vetti
Steffen Lie Skalevik
Nino Zugelj
Guillermo Molins
Runar Espejord

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
18/07 - 2021
17/10 - 2021
09/07 - 2022
13/08 - 2022
10/04 - 2023
03/12 - 2023
Giao hữu
29/02 - 2024
VĐQG Na Uy
29/06 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Sarpsborg 08

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodoe Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X