Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sarpsborg 08 vs Bodo/Glimt hôm nay 10-04-2023

Giải VĐQG Na Uy - Th 2, 10/4

Kết thúc

Sarpsborg 08

Sarpsborg 08

0 : 2

Bodo/Glimt

Bodo/Glimt

Hiệp một: 0-2
T2, 22:00 10/04/2023
Vòng 1 - VĐQG Na Uy
Sarpsborg Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Anton Skipper53
  • Jeppe Andersen54
  • Jeppe Andersen55
  • Steffen Lie Skaalevik (Thay: Simon Tibbling)61
  • Martin Hoeyland (Thay: Christopher Bonsu Baah)61
  • Sander Christiansen (Thay: Joachim Soltvedt)79
  • Eirik Wichne (Thay: Peter Reinhardsen)79
  • Kristian Fardal Opseth (Thay: Ramon-Pascal Lundqvist)82
  • Sondre Soerli (Kiến tạo: Hugo Vetlesen)5
  • Albert Groenbaek (Kiến tạo: Joel Mvuka)7
  • Albert Groenbaek (Kiến tạo: Joel Mvuka)13
  • Runar Espejord (Thay: Faris Moumbagna)65
  • Amahl Pellegrino (Thay: Sondre Soerli)65
  • Fredrik Sjoevold (Thay: Isak Helstad Amundsen)66
  • Adam Soerensen (Thay: Joel Mvuka)90
  • Fredrik Sjoevold90+1'

Thống kê trận đấu Sarpsborg 08 vs Bodo/Glimt

số liệu thống kê
Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sarpsborg 08 vs Bodo/Glimt

Sarpsborg 08 (4-2-3-1): Anders Kristiansen (21), Peter Reinhardsen (20), Bjorn Utvik (4), Anton Skipper (31), Joachim Soltvedt (17), Jeppe Andersen (8), Victor Torp (29), Christopher Bonsu Baah (90), Mikkel Maigaard (25), Simon Tibbling (11), Ramon Pascal Lundqvist (10)

Bodo/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Isak Helstad Amundsen (6), Odin Luras Bjortuft (4), Marius Lode (2), Fredrik Bjorkan (15), Hugo Vetlesen (10), Patrick Berg (77), Albert Gronbaek (8), Sondre Sorli (27), Faris Pemi Moumbagna (29), Joel Mvuka (93)

Sarpsborg 08
Sarpsborg 08
4-2-3-1
21
Anders Kristiansen
20
Peter Reinhardsen
4
Bjorn Utvik
31
Anton Skipper
17
Joachim Soltvedt
8
Jeppe Andersen
29
Victor Torp
90
Christopher Bonsu Baah
25
Mikkel Maigaard
11
Simon Tibbling
10
Ramon Pascal Lundqvist
93
Joel Mvuka
29
Faris Pemi Moumbagna
27
Sondre Sorli
8
Albert Gronbaek
77
Patrick Berg
10
Hugo Vetlesen
15
Fredrik Bjorkan
2
Marius Lode
4
Odin Luras Bjortuft
6
Isak Helstad Amundsen
12
Nikita Haikin
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-3-3
Thay người
61’
Christopher Bonsu Baah
Martin Hoyland
65’
Sondre Soerli
Amahl Pellegrino
61’
Simon Tibbling
Steffen Lie Skalevik
65’
Faris Moumbagna
Runar Espejord
79’
Peter Reinhardsen
Eirik Wichne
66’
Isak Helstad Amundsen
Fredrik Sjovold
79’
Joachim Soltvedt
Sander Johan Christiansen
90’
Joel Mvuka
Adam Sorensen
82’
Ramon-Pascal Lundqvist
Kristian Opseth
Cầu thủ dự bị
Leander Oy
Julian Lund
Martin Hoyland
Amahl Pellegrino
Steffen Lie Skalevik
Lasse Nordas
Serge-Junior Martinsson Ngouali
Runar Espejord
Kristian Opseth
Morten Konradsen
Gustav Busch Trend Mogensen
Fredrik Sjovold
Eirik Wichne
Jeppe Kjaer Jensen
Sander Johan Christiansen
Adam Sorensen
Markus Olsvik Welinder

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
18/07 - 2021
17/10 - 2021
09/07 - 2022
13/08 - 2022
10/04 - 2023
03/12 - 2023
Giao hữu
29/02 - 2024
VĐQG Na Uy
29/06 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Sarpsborg 08

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
Giao hữu
12/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
02/09 - 2024
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

VĐQG Na Uy
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Na Uy
03/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
23/10 - 2024
VĐQG Na Uy
19/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
Europa League
25/09 - 2024
VĐQG Na Uy
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X