Thẻ vàng cho Franco Zapiola.
![]() Juan Saborido 18 | |
![]() Rodrigo Herrera 30 | |
![]() Fernando Juarez (Thay: Rodrigo Herrera) 46 | |
![]() Bautista Barros Schelotto (Thay: Juan Saborido) 46 | |
![]() Guido Mainero (Kiến tạo: Ronaldo Martinez) 54 | |
![]() Franco Frias (Thay: Gabriel Carabajal) 59 | |
![]() Federico Paradela (Thay: Elian Gimenez) 59 | |
![]() Jeremias Vallejos (Thay: Renzo Orihuela) 59 | |
![]() Franco Zapiola (Thay: Vicente Taborda) 65 | |
![]() Tomas Silva 67 | |
![]() Jhon Renteria (Thay: Leandro Suhr) 70 | |
![]() Nicolas Orsini (Thay: Ronaldo Martinez) 73 | |
![]() Carlos Villalba 79 | |
![]() Gabriel Diaz (Thay: Joel Godoy) 79 | |
![]() Ignacio Schor (Thay: Augusto Lotti) 83 | |
![]() Franco Zapiola 90+4' |
Thống kê trận đấu Sarmiento vs Club Atletico Platense


Diễn biến Sarmiento vs Club Atletico Platense

Augusto Lotti rời sân và được thay thế bởi Ignacio Schor.

Thẻ vàng cho Carlos Villalba.
Joel Godoy rời sân và được thay thế bởi Gabriel Diaz.
Ronaldo Martinez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Orsini.
Augusto Lotti của Platense có cú sút về phía khung thành tại Estadio Eva Peron. Nhưng nỗ lực không thành công.
Leandro Suhr rời sân và được thay thế bởi Jhon Renteria.
Ném biên cho Platense ở phần sân của họ.

Thẻ vàng cho Tomas Silva.
Platense cần cẩn trọng. Junin có một quả ném biên tấn công.
Vicente Taborda rời sân và được thay thế bởi Franco Zapiola.
Junin thực hiện ném biên ở phần sân của Platense.
Renzo Orihuela rời sân và được thay thế bởi Jeremias Vallejos.
Andres Gariano ra hiệu cho Platense ném biên ở phần sân của Junin.
Elian Gimenez rời sân và được thay thế bởi Federico Paradela.
Andres Gariano ra hiệu cho Junin được hưởng đá phạt ở phần sân của họ.
Gabriel Carabajal rời sân và được thay thế bởi Franco Frias.
Platense được hưởng phạt góc do Andres Gariano trao.
Ronaldo Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Platense được hưởng đá phạt ở phần sân của họ.

V À A A O O O - Guido Mainero đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sarmiento vs Club Atletico Platense
Sarmiento (4-4-1-1): Lucas Acosta (42), Renzo Orihuela (44), Facundo Roncaglia (14), Santiago Morales (36), Joel Godoy (39), Leandro Suhr (15), Carlos Villalba (25), Elian Ezequiel Gimenez (23), Joaquin Gho (28), Gabriel Carabajal (10), Iván Morales (18)
Club Atletico Platense (4-2-3-1): Juan Cozzani (31), Juan Ignacio Saborido (25), Ignacio Vazquez (13), Oscar Salomon (6), Tomas Silva (3), Leonel Picco (14), Rodrigo Herrera (5), Guido Mainero (7), Ronaldo Martinez (77), Vicente Taborda (10), Augusto Lotti (21)


Thay người | |||
59’ | Renzo Orihuela Jeremias Vallejos | 46’ | Juan Saborido Bautista Barros Schelotto |
59’ | Elian Gimenez Federico Paradela | 46’ | Rodrigo Herrera Fernando Juarez |
59’ | Gabriel Carabajal Franco Frias | 65’ | Vicente Taborda Franco Zapiola |
70’ | Leandro Suhr Jhon Renteria | 73’ | Ronaldo Martinez Nicolas Orsini |
79’ | Joel Godoy Gabriel Diaz | 83’ | Augusto Lotti Ignacio Schor |
Cầu thủ dự bị | |||
Thyago Ayala | Andres Desabato | ||
Gabriel Diaz | Juan Pablo Pignani | ||
Jeremias Vallejos | Bautista Barros Schelotto | ||
Agustin Seyral | Edgar Elizalde | ||
Jair Arismendi | Fernando Juarez | ||
Manuel Garcia | Franco Baldassarra | ||
Juan Andrada | Franco Minerva | ||
Valentin Burgoa | Enzo Roldan | ||
Federico Paradela | Santiago Toloza | ||
Jhon Renteria | Franco Zapiola | ||
Agustin Molina | Ignacio Schor | ||
Franco Frias | Nicolas Orsini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarmiento
Thành tích gần đây Club Atletico Platense
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 14 | 32 | T B T T T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 12 | 29 | T H T H T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | T H T H T |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 10 | 27 | T H H T H |
5 | ![]() | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T B H T H |
6 | ![]() | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | H H T T H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 7 | 1 | 8 | 25 | H H H H T |
8 | ![]() | 13 | 8 | 0 | 5 | 6 | 24 | T B T B B |
9 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 8 | 22 | T B T T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | H B B H B |
11 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | H H T B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 8 | 2 | 3 | 20 | H T T B H |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | T T B H T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -2 | 19 | B B B H H |
15 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 2 | 18 | T H B B B |
16 | ![]() | 13 | 4 | 6 | 3 | 0 | 18 | T B T H H |
17 | ![]() | 14 | 3 | 8 | 3 | 2 | 17 | T H H H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H T T H H |
19 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | B T B T B |
20 | ![]() | 14 | 2 | 8 | 4 | -8 | 14 | H B H H B |
21 | ![]() | 13 | 3 | 5 | 5 | -10 | 14 | H H H T B |
22 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -2 | 13 | H H T H B |
23 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | B B T H H |
24 | ![]() | 14 | 2 | 7 | 5 | -8 | 13 | H H H T B |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -9 | 13 | B H B H B |
26 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -6 | 11 | B H B H H |
27 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B B B T |
28 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -6 | 10 | B B B T B |
29 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -9 | 9 | B B B B T |
30 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại