Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Carlos Villalba 4 | |
![]() Gabriel Diaz 45+3' | |
![]() Siro Rosane (Thay: Ivan Tapia) 54 | |
![]() Cristian Nahuel Barrios (Thay: Manuel Duarte) 54 | |
![]() Pablo Magnin (Thay: Valentin Burgoa) 56 | |
![]() Leandro Suhr (Thay: Gabriel Carabajal) 56 | |
![]() Pablo Magnin 68 | |
![]() Facundo Bruera (Thay: Dardo Federico Miloc) 69 | |
![]() Renzo Orihuela 70 | |
![]() Joaquin Gho 72 | |
![]() Yair Arismendi (Thay: Joaquin Gho) 76 | |
![]() Lucas Acosta 77 | |
![]() Augustin Seyral (Thay: Elian Gimenez) 79 | |
![]() Manuel Garcia (Thay: Santiago Morales) 79 | |
![]() Tomas Porra (Thay: Nicolas Demartini) 81 | |
![]() Leandro Suhr 85 | |
![]() Gonzalo Morales 90+7' |
Thống kê trận đấu Sarmiento vs Barracas Central


Diễn biến Sarmiento vs Barracas Central

V À A A O O O - Gonzalo Morales ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Leandro Suhr nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Nicolas Demartini rời sân và được thay thế bởi Tomas Porra.
Santiago Morales rời sân và được thay thế bởi Manuel Garcia.
Elian Gimenez rời sân và được thay thế bởi Augustin Seyral.

Thẻ vàng cho Lucas Acosta.
Joaquin Gho rời sân và được thay thế bởi Yair Arismendi.

Thẻ vàng cho Joaquin Gho.

Thẻ vàng cho Renzo Orihuela.
Dardo Federico Miloc rời sân và được thay thế bởi Facundo Bruera.

V À A A O O O - Pablo Magnin ghi bàn!
Gabriel Carabajal rời sân và được thay thế bởi Leandro Suhr.
Valentin Burgoa rời sân và được thay thế bởi Pablo Magnin.
Manuel Duarte rời sân và được thay thế bởi Cristian Nahuel Barrios.
Ivan Tapia rời sân và được thay thế bởi Siro Rosane.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gabriel Diaz.

Thẻ vàng cho Carlos Villalba.
Đội hình xuất phát Sarmiento vs Barracas Central
Sarmiento (4-4-1-1): Lucas Acosta (42), Renzo Orihuela (44), Facundo Roncaglia (14), Santiago Morales (36), Gabriel Diaz (33), Joaquin Gho (28), Carlos Villalba (25), Elian Ezequiel Gimenez (23), Valentin Burgoa (22), Gabriel Carabajal (10), Iván Morales (18)
Barracas Central (5-3-2): Marcos Ledesma (28), Rafael Barrios (13), Kevin Jappert (14), Yonatthan Rak (15), Nicolas Demartini (31), Rodrigo Insua (6), Ivan Tapia (23), Dardo Miloc (5), Manuel Duarte (24), Javier Morales (9), Jhonatan Candia (20)


Thay người | |||
56’ | Gabriel Carabajal Leandro Suhr | 54’ | Ivan Tapia Siro Ignacio Rosane |
56’ | Valentin Burgoa Pablo Magnin | 54’ | Manuel Duarte Nahuel Barrios |
76’ | Joaquin Gho Jair Arismendi | 69’ | Dardo Federico Miloc Facundo Bruera |
79’ | Elian Gimenez Agustin Seyral | 81’ | Nicolas Demartini Tomas Porra |
79’ | Santiago Morales Manuel Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Thyago Ayala | Marcelo Mino | ||
Agustin Seyral | Nicolas Capraro | ||
Alex Vigo | Siro Ignacio Rosane | ||
Jeremias Vallejos | Nahuel Barrios | ||
Jair Arismendi | Ivan Guaraz | ||
Tomas Guiacobini | Tomas Porra | ||
Manuel Garcia | Facundo Mater | ||
Federico Paradela | Maximiliano Puig | ||
Leandro Suhr | Facundo Bruera | ||
Franco Frias | Nicolas Blandi | ||
Pablo Magnin | Thiago Perugini | ||
Ignacio Tapia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sarmiento
Thành tích gần đây Barracas Central
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại