![]() Zinho Gano (Thay: Piqueti) 46 | |
![]() Luis Leal 51 | |
![]() Tinho 51 | |
![]() Zinho Gano 55 | |
![]() Kelve Semedo (Thay: Eba Viegas) 77 | |
![]() Ze Turbo (Thay: Mama Balde) 79 | |
![]() Leonildo Soares (Thay: Rogerio Fernandes) 86 | |
![]() Edgar Ie (Thay: Moreto Cassama) 90 | |
![]() Mauro Rodrigues (Thay: Dalcio Gomes) 90 |
Thống kê trận đấu Sao Tome and Principe vs Guinea-Bissau
số liệu thống kê

Sao Tome and Principe

Guinea-Bissau
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 25
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
14 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sao Tome and Principe vs Guinea-Bissau
Thay người | |||
77’ | Eba Viegas Kelve Semedo | 46’ | Piqueti Zinho Gano |
86’ | Rogerio Fernandes Leonildo Soares | 79’ | Mama Balde Ze Turbo |
90’ | Moreto Cassama Edgar Ie | ||
90’ | Dalcio Gomes Mauro Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Esbraine Aurora | Edgar Ie | ||
Cleidmilson Cachanga | Ze Turbo | ||
Feher Mendes | Toni Correia Gomes | ||
Kelve Semedo | Mauro Rodrigues | ||
Rogerio | Bura | ||
Leonildo Soares | Fernando Embadja | ||
Ivonaldo Dias Mendes | Manuel Balde | ||
Zinho Gano | |||
Prosper Mendy | |||
Nanu | |||
Moia Mane |
Nhận định Sao Tome and Principe vs Guinea-Bissau
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Sao Tome and Principe
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Thành tích gần đây Guinea-Bissau
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại