Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ferreira (Kiến tạo: Andre) 10 | |
![]() Andre (Kiến tạo: Matheus Alves) 23 | |
![]() Benjamin Rollheiser 30 | |
![]() Sabino 41 | |
![]() (Pen) Tiquinho Soares 45+3' | |
![]() Marcos Antonio 45+5' | |
![]() Tiquinho Soares 48 | |
![]() Rafael 57 | |
![]() Alisson 63 | |
![]() Matheus Alves 75 | |
![]() Joao Pedro Chermont (Thay: Leonardo Godoy) 76 | |
![]() Diego Pituca (Thay: Gabriel Morais Silva Bontempo) 77 | |
![]() Gabriel Veron (Thay: Alvaro Barreal) 77 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Matheus Alves Nascimento) 77 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Lucas dos Santos Ferreira) 77 | |
![]() JP Chermont (Thay: Leonardo Godoy) 77 | |
![]() Damian Bobadilla (Thay: Matheus Alves) 77 | |
![]() Nahuel Ferraresi (Thay: Lucas Ferreira) 77 | |
![]() Diego Pituca (Thay: Gabriel Bontempo) 78 | |
![]() Thaciano (Thay: Joao Schmidt) 89 | |
![]() Igor Vinicius (Thay: Cedric Soares) 90 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Marcos Antonio) 90 | |
![]() Rodriguinho 90+2' | |
![]() Enzo Hernan Diaz 90+5' | |
![]() Gil 90+8' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Santos FC


Diễn biến Sao Paulo vs Santos FC

Thẻ vàng cho Gil.

Thẻ vàng cho Enzo Hernan Diaz.

Thẻ vàng cho Rodriguinho.
Marcos Antonio rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Cedric Soares rời sân và được thay thế bởi Igor Vinicius.
Joao Schmidt rời sân và được thay thế bởi Thaciano.
Gabriel Bontempo rời sân và được thay thế bởi Diego Pituca.
Lucas Ferreira rời sân và được thay thế bởi Nahuel Ferraresi.
Matheus Alves rời sân và được thay thế bởi Damian Bobadilla.
Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veron.
Leonardo Godoy rời sân và được thay thế bởi JP Chermont.

Thẻ vàng cho Matheus Alves.

Thẻ vàng cho Alisson.

Thẻ vàng cho Rafael.

Thẻ vàng cho Tiquinho Soares.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marcos Antonio.

V À A A O O O - Tiquinho Soares của Santos FC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Sabino.
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Santos FC
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Cédric Soares (6), Ruan (22), Sabino (35), Enzo Diaz (13), Marcos Antonio (20), Alisson (25), Lucas Ferreira (48), Matheus Alves (47), Ferreira (11), Andre Silva (17)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Leonardo Godoy (29), Ze Ivaldo (2), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Gabriel Morais Silva Bontempo (49), Joao Schmidt (5), Alvaro Barreal (22), Benjamin Rollheiser (32), Guilherme (11), Tiquinho Soares (9)


Thay người | |||
77’ | Matheus Alves Damián Bobadilla | 77’ | Leonardo Godoy Joao Pedro Chermont |
77’ | Lucas Ferreira Nahuel Ferraresi | 77’ | Alvaro Barreal Gabriel Veron |
90’ | Cedric Soares Igor Vinicius | 78’ | Gabriel Bontempo Diego Pituca |
90’ | Marcos Antonio Rodriguinho | 89’ | Joao Schmidt Thaciano |
Cầu thủ dự bị | |||
Jandrei | Joao Paulo | ||
Igor Vinicius | Joao Basso | ||
Luciano Neves | Tomás Rincón | ||
Rodriguinho | Thaciano | ||
Wendell | Hyan | ||
Damián Bobadilla | Diego Pituca | ||
Nahuel Ferraresi | Luisao | ||
Patryck | Deivid Washington | ||
Felipe Negrucci | Kevyson | ||
Alan Franco | Joao Pedro Chermont | ||
Ryan Francisco | Gabriel Veron | ||
Lucca Marques | Gustavo Henrique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sao Paulo
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | B T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
17 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B B H T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
19 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại