![]() Damian Bobadilla (Kiến tạo: Jonathan Calleri) 31 | |
![]() Luiz Gustavo 44 | |
![]() Mauricio Pereyra (Thay: Alexis Castro) 46 | |
![]() Juan Izquierdo (Thay: Sebastian Coates) 46 | |
![]() Jonathan Calleri (Kiến tạo: Wellington Rato) 47 | |
![]() Nicolas Rodriguez (Thay: Lucas Sanabria) 65 | |
![]() Nicolas Lopez (Thay: Diego Zabala) 66 | |
![]() Diego Herazo (Thay: Ruben Bentancourt) 72 | |
![]() Rodrigo Nestor (Thay: Wellington Rato) 77 | |
![]() Emiliano Velazquez (Thay: Juan Izquierdo) 90 | |
![]() Marcos Antonio (Thay: Luciano Neves) 90 | |
![]() Andre (Thay: Lucas Moura) 90 | |
![]() Gabriel Baez 90+13' | |
![]() Marcos Antonio 90+14' | |
![]() Leandro Lozano 90+15' |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Nacional
số liệu thống kê

Sao Paulo

Nacional
66 Kiểm soát bóng 34
8 Phạm lỗi 8
8 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Nacional
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Rafinha (13), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Welington (6), Luiz Gustavo (16), Damián Bobadilla (21), Lucas Moura (7), Luciano Neves (10), Wellington Rato (27), Jonathan Calleri (9)
Nacional (4-3-3): Luis Mejía (12), Leandro Lozano (14), Sebastian Coates (4), Diego Polenta (23), Gabriel Baez (11), Christian Oliva (8), Lucas Sanabria (26), Alexis Castro (16), Antonio Galeano (7), Ruben Bentancourt (9), Diego Zabala (22)

Sao Paulo
4-2-3-1
23
Rafael
13
Rafinha
5
Robert Arboleda
28
Alan Franco
6
Welington
16
Luiz Gustavo
21
Damián Bobadilla
7
Lucas Moura
10
Luciano Neves
27
Wellington Rato
9
Jonathan Calleri
22
Diego Zabala
9
Ruben Bentancourt
7
Antonio Galeano
16
Alexis Castro
26
Lucas Sanabria
8
Christian Oliva
11
Gabriel Baez
23
Diego Polenta
4
Sebastian Coates
14
Leandro Lozano
12
Luis Mejía

Nacional
4-3-3
Thay người | |||
77’ | Wellington Rato Rodrigo Nestor | 46’ | Emiliano Velazquez Juan Izquierdo |
90’ | Luciano Neves Marcos Antonio | 46’ | Alexis Castro Mauricio Pereyra |
90’ | Lucas Moura Andre Silva | 65’ | Lucas Sanabria Nicolas Rodriguez |
66’ | Diego Zabala Nicolas Lopez | ||
72’ | Ruben Bentancourt Diego Herazo | ||
90’ | Juan Izquierdo Emiliano Velazquez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jandrei | Ignacio Suarez | ||
Michel Araujo | Jeremia Recoba | ||
Giuliano Galoppo | Emiliano Velazquez | ||
Sabino | Juan Izquierdo | ||
William Gomes | Guillermo Lopez | ||
Marcos Antonio | Mateo Antoni Pavon | ||
Andre Silva | Diego Herazo | ||
Henrique Carmo | Nicolas Lopez | ||
Erick Serafim | Mauricio Pereyra | ||
Rodrigo Nestor | Felipe Cairus | ||
Rodriguinho | Gaston Gonzalez | ||
Nahuel Ferraresi | Nicolas Rodriguez |
Nhận định Sao Paulo vs Nacional
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Sao Paulo
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại