![]() Fabinho 24 | |
![]() Fabinho 35 | |
![]() Miranda 38 | |
![]() Richard 45 | |
![]() Luis Orejuela 48 | |
![]() Jonathan Calleri 52 | |
![]() Jonathan Calleri 61 | |
![]() William Oliveira 86 |
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Ceara
số liệu thống kê

Sao Paulo

Ceara
63 Kiểm soát bóng 37
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Ceara
Sao Paulo (4-1-3-2): Tiago Volpi (1), Luis Orejuela (20), Miranda (22), Leo (16), Reinaldo (6), Lizeiro (14), Igor Gomes (26), Martin Nicolas Benitez (8), Gabriel Sara (21), Luciano Neves (11), Jonathan Calleri (30)
Ceara (4-2-3-1): Richard (91), Igor Inocencio (2), Messias (3), Gabriel (15), Bruno Pacheco (6), Marlon Adriano (25), Fabinho (19), Kelvyn (70), Vinicius (29), Stiven Mendoza (10), Cleber (89)

Sao Paulo
4-1-3-2
1
Tiago Volpi
20
Luis Orejuela
22
Miranda
16
Leo
6
Reinaldo
14
Lizeiro
26
Igor Gomes
8
Martin Nicolas Benitez
21
Gabriel Sara
11
Luciano Neves
30
Jonathan Calleri
89
Cleber
10
Stiven Mendoza
29
Vinicius
70
Kelvyn
19
Fabinho
25
Marlon Adriano
6
Bruno Pacheco
15
Gabriel
3
Messias
2
Igor Inocencio
91
Richard

Ceara
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Luis Orejuela Welington | 46’ | Messias Luiz Otavio |
79’ | Luciano Neves Marquinhos | 64’ | Fabinho William Oliveira |
79’ | Igor Gomes Vitor Bueno | 64’ | Stiven Mendoza Erick |
87’ | Martin Nicolas Benitez Eder | 80’ | Kelvyn Fernando Sobral |
87’ | Reinaldo Rodrigo Nestor | 89’ | Cleber Jael |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Alves | William Oliveira | ||
Eder | Jael | ||
Welington | Erick | ||
Rodrigo Nestor | Airton Sousa | ||
Pablo | Yony Gonzalez | ||
Joao Rojas | Joao Ricardo | ||
Shaylon | Rick | ||
Marquinhos | Vinicius Lima | ||
Vitor Bueno | Fernando Sobral | ||
Gabriel Neves | Pedrinho | ||
Diego | Geovane | ||
Lucas Perri | Luiz Otavio |
Nhận định Sao Paulo vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Ceara
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại