- Juan34
- Caio Paulista (Thay: Wellington Rato)46
- Caio Paulista (Thay: Welington)46
- David (Thay: Wellington Rato)68
- Gabriel Neves (Thay: Michel Araujo)72
- Erison (Thay: Juan)72
- Gabriel Neves77
- Nathan Mendes (Thay: Luciano Neves)79
- (Pen) Erison90+3'
- Helio Junio40
- Vitinho (Thay: Henry Mosquera)46
- Thiago Borbas (Thay: Matheus Fernandes)46
- Lucas Evangelista65
- Luan Candido (Thay: Juninho Capixaba)72
- Talisson (Thay: Helio Junio)72
- Matheus Goncalves (Thay: Eduardo Sasha)78
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Bragantino
số liệu thống kê
Sao Paulo
Bragantino
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 23
17 Ném biên 13
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Bragantino
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Rafinha (13), Robert Arboleda (5), Lucas Beraldo (35), Welington (6), Alisson (25), Pablo Maia (29), Wellington Rato (27), Luciano Neves (10), Michel Araujo (15), Juan (31)
Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (1), Aderlan (13), Leonardo Realpe (2), Leo Ortiz (3), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Matheus Fernandes (35), Helinho (11), Lucas Evangelista (8), Henry Mosquera (16), Eduardo Sasha (19)
Sao Paulo
4-2-3-1
23
Rafael
13
Rafinha
5
Robert Arboleda
35
Lucas Beraldo
6
Welington
25
Alisson
29
Pablo Maia
27
Wellington Rato
10
Luciano Neves
15
Michel Araujo
31
Juan
19
Eduardo Sasha
16
Henry Mosquera
8
Lucas Evangelista
11
Helinho
35
Matheus Fernandes
5
Jadsom
29
Juninho Capixaba
3
Leo Ortiz
2
Leonardo Realpe
13
Aderlan
1
Cleiton Schwengber
Bragantino
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Welington Caio Paulista | 46’ | Henry Mosquera Vitinho |
68’ | Wellington Rato David | 46’ | Matheus Fernandes Thiago Borbas |
72’ | Juan Erison Danilo de Souza | 72’ | Helio Junio Talisson |
72’ | Michel Araujo Gabriel Neves | 72’ | Juninho Capixaba Luan Candido |
79’ | Luciano Neves Nathan Mendes | 78’ | Eduardo Sasha Matheus Goncalves Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Erison Danilo de Souza | Vitinho | ||
Jandrei | Lucao | ||
Nathan Mendes | Jose Hurtado | ||
David | Sorriso | ||
Alexandre Pato | Matheus Goncalves Martins | ||
Thalles | Talisson | ||
Jhegson Mendez | Thiago Borbas | ||
Gabriel Neves | Gustavinho | ||
Caio Paulista | Bruninho | ||
Alan Franco | Raul | ||
Diego | Luan Candido | ||
Nahuel Ferraresi | Guilherme Lopes |
Nhận định Sao Paulo vs Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Bragantino
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 33 | 20 | 8 | 5 | 26 | 68 | T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 27 | 64 | H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 15 | 63 | B H H T T |
4 | Internacional | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | T T H T T |
5 | Flamengo | 32 | 17 | 7 | 8 | 14 | 58 | T B T H T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 13 | 57 | B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 3 | 47 | B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | -13 | 43 | B T T B B |
10 | Corinthians | 33 | 10 | 11 | 12 | -2 | 41 | H T T T T |
11 | Atletico MG | 31 | 10 | 11 | 10 | -4 | 41 | H T H B B |
12 | Gremio | 33 | 11 | 6 | 16 | -4 | 39 | B B T H B |
13 | Vitoria | 33 | 11 | 5 | 17 | -10 | 38 | H T T T B |
14 | Fluminense | 33 | 10 | 7 | 16 | -8 | 37 | T T B H B |
15 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | -9 | 37 | T H H B B |
16 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | -12 | 37 | H B B B T |
17 | RB Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | -6 | 36 | H B B H H |
18 | Athletico Paranaense | 32 | 9 | 7 | 16 | -7 | 34 | B B T B B |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | -16 | 29 | H B B H H |
20 | Atletico GO | 33 | 6 | 8 | 19 | -26 | 26 | B H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại