- Luan Santos (Thay: Pablo Maia)10
- Lucas Moura (Thay: James Rodriguez)46
- Luciano Neves50
- Welington53
- Jonathan Calleri (Thay: Juan)62
- Rodrigo Huendra (Thay: Luciano Neves)83
- Alexandre Pato (Thay: Gabriel Neves)83
- Rodrigo Huendra (Thay: Gabriel Neves)83
- Alexandre Pato (Thay: Luciano Neves)83
- Diego90+2'
- Rafinha90+3'
- Leonel Di Placido2
- Hugo (Thay: Fernando Marcal)42
- Tche Tche62
- JP Galvao (Thay: Leonel Di Placido)64
- Matias Segovia (Thay: Luis Henrique)64
- JP Galvao (Thay: Leonel Di Placido)67
- Matias Segovia (Thay: Luis Henrique)67
- Diego Costa (Thay: Janderson)72
- Junior Santos (Thay: Joao Victor)72
Thống kê trận đấu Sao Paulo vs Botafogo FR
số liệu thống kê
Sao Paulo
Botafogo FR
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 21
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sao Paulo vs Botafogo FR
Sao Paulo (4-5-1): Jandrei (93), Nathan Mendes (45), Robert Arboleda (5), Diego (4), Welington (6), Pablo Maia (29), Gabriel Neves Perdomo (20), Luciano Neves (10), James Rodriguez (19), Michel Araujo (15), Juan (31)
Botafogo FR (4-3-3): Lucas Perri (12), Leonel Di Placido (24), Adryelson (34), Victor Cuesta (15), Fernando Marcal (21), Marlon Freitas (17), Tche Tche (6), Carlos Eduardo (33), Joao Victor (7), Janderson (39), Luis Henrique (11)
Sao Paulo
4-5-1
93
Jandrei
45
Nathan Mendes
5
Robert Arboleda
4
Diego
6
Welington
29
Pablo Maia
20
Gabriel Neves Perdomo
10
Luciano Neves
19
James Rodriguez
15
Michel Araujo
31
Juan
11
Luis Henrique
39
Janderson
7
Joao Victor
33
Carlos Eduardo
6
Tche Tche
17
Marlon Freitas
21
Fernando Marcal
15
Victor Cuesta
34
Adryelson
24
Leonel Di Placido
12
Lucas Perri
Botafogo FR
4-3-3
Thay người | |||
10’ | Pablo Maia Luan | 42’ | Fernando Marcal Hugo |
46’ | James Rodriguez Lucas Moura | 64’ | Luis Henrique Matias Segovia |
62’ | Juan Jonathan Calleri | 64’ | Leonel Di Placido JP Galvao |
83’ | Luciano Neves Alexandre Pato | 72’ | Janderson Diego Costa |
83’ | Gabriel Neves Rodrigo Huendra Almeida Mendonca | 72’ | Joao Victor Junior Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Luan | Diego Costa | ||
Jonathan Calleri | Lucas Fernandes | ||
Alexandre Pato | Hugo | ||
Rafinha | Matias Segovia | ||
Rodrigo Huendra Almeida Mendonca | Carlos Alberto | ||
Alisson | Junior Santos | ||
Joao Moreira | JP Galvao | ||
Lucas Beraldo | Diego Hernandez | ||
Thalles | Matheus Nascimento de Paula | ||
Pedrinho | Philipe Sampaio | ||
Lucas Moura | Danilo | ||
Rafael | Roberto Junior Fernandez Torres |
Nhận định Sao Paulo vs Botafogo FR
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại