![]() Guilherme Augusto 29 | |
![]() Lenny Lobato (Thay: Filipinho) 46 | |
![]() Luciano (Thay: Fabio Matheus) 46 | |
![]() Tomas Rincon (Thay: Sergio Ricardo Dos Santos Junior) 66 | |
![]() Willian (Thay: Julio Furch) 66 | |
![]() Igor Carius (Thay: Chrystian Barletta) 73 | |
![]() Ze Roberto (Thay: Dalbert) 74 | |
![]() (Pen) Gustavo Coutihno Lopes 82 | |
![]() Leonel Di Placido (Thay: Fabinho) 86 | |
![]() Weslley Patati (Thay: Romulo Otero) 86 | |
![]() Souza (Thay: Gonzalo Escobar) 86 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Sport Recife
số liệu thống kê

Santos FC

Sport Recife
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 36
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
13 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Sport Recife
Santos FC (4-1-4-1): Gabriel Brazao (77), Joao Pedro Chermont (44), Jair Cunha (32), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Romulo Otero (22), Sergio Ricardo Dos Santos Junior (37), Diego Pituca (21), Guilherme (11), Julio Furch (9)
Sport Recife (4-2-3-1): Caique (22), Filipinho (6), Dalbert (29), Chico (44), Luciano Castan (40), Felipe (94), Fabricio Dominguez (8), Fabio Matheus (47), Fabinho (7), Chrystian Barletta (30), Gustavo Coutinho (9)

Santos FC
4-1-4-1
77
Gabriel Brazao
44
Joao Pedro Chermont
32
Jair Cunha
4
Gil
31
Gonzalo Escobar
5
Joao Schmidt
22
Romulo Otero
37
Sergio Ricardo Dos Santos Junior
21
Diego Pituca
11
Guilherme
9
Julio Furch
9
Gustavo Coutinho
30
Chrystian Barletta
7
Fabinho
47
Fabio Matheus
8
Fabricio Dominguez
94
Felipe
40
Luciano Castan
44
Chico
29
Dalbert
6
Filipinho
22
Caique

Sport Recife
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Sergio Ricardo Dos Santos Junior Tomás Rincón | 46’ | Fabio Matheus Luciano |
66’ | Julio Furch Willian | 46’ | Filipinho Lenny Lobato |
86’ | Gonzalo Escobar Souza | 73’ | Chrystian Barletta Igor Carius |
86’ | Romulo Otero Weslley Patati | 74’ | Dalbert Ze Roberto |
86’ | Fabinho Leonel Di Placido |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex | Igor Carius | ||
Hayner | Leonel Di Placido | ||
Tomás Rincón | Allisson Cassiano | ||
Diogenes | Thiago | ||
Joao Basso | Nassom | ||
Sandry | Luciano | ||
Alison | Pedro Victor | ||
Willian | Lucas Andre | ||
Rodrigo Ferreira | Christian Jonatan Ortiz | ||
Souza | Lenny Lobato | ||
Weslley Patati | Ze Roberto | ||
Patrick |
Nhận định Santos FC vs Sport Recife
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Sport Recife
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại