![]() Jadsom 21 | |
![]() Marinho 28 | |
![]() Vinicius 72 | |
![]() Joao Paulo 75 | |
![]() (Pen) Carlos Sanchez 90+3' |
Thống kê trận đấu Santos FC vs RB Bragantino
số liệu thống kê

Santos FC

RB Bragantino
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs RB Bragantino
Santos FC (3-4-1-2): Joao Paulo (34), Kaiky (28), Luiz Felipe (2), Danilo Boza (22), Marcos Guilherme (23), Felipe Jonatan (3), Lucas Braga (30), Gabriel Pirani (20), Marinho (11), Diego Tardelli (99)
RB Bragantino (4-2-3-1): Cleiton Schwengber (18), Aderlan (13), Fabricio Bruno (14), Natan (21), Edimar Fraga (6), Jadsom (5), Ramires (16), Artur Guimaraes (7), Helio Junio (11), Tomas Cuello (28), Ytalo (15)

Santos FC
3-4-1-2
34
Joao Paulo
28
Kaiky
2
Luiz Felipe
22
Danilo Boza
23
Marcos Guilherme
3
Felipe Jonatan
30
Lucas Braga
20
Gabriel Pirani
11
Marinho
99
Diego Tardelli
15
Ytalo
28
Tomas Cuello
11
Helio Junio
7
Artur Guimaraes
16
Ramires
5
Jadsom
6
Edimar Fraga
21
Natan
14
Fabricio Bruno
13
Aderlan
18
Cleiton Schwengber

RB Bragantino
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Gabriel Pirani Vinicius | 59’ | Helio Junio Gabriel Novaes |
65’ | Diego Tardelli Moraes | 74’ | Tomas Cuello Gonzalo |
75’ | Lucas Braga Angelo Borges | 85’ | Ytalo Alerrandro |
82’ | Luiz Felipe Robson Reis | 85’ | Jadsom Emiliano Martinez |
82’ | Felipe Jonatan Carlos Sanchez |
Cầu thủ dự bị | |||
Raniel | Gabriel Novaes | ||
Angelo Borges | Pedrinho | ||
Jandrei | Guilherme Lopes | ||
Robson Reis | Weverson | ||
Matias Lacava | Weverton | ||
Carlos Sanchez | Leonardo Realpe | ||
Luiz Henrique | Alerrandro | ||
Ivonei Junior | Julio Cesar | ||
Vinicius | Maycon Cleiton | ||
Moraes | Emiliano Martinez | ||
Para | Gonzalo | ||
Wagner Leonardo | Luciano Silva Santos |
Nhận định Santos FC vs RB Bragantino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Santos FC
VĐQG Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây RB Bragantino
VĐQG Brazil
Giao hữu
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
Cúp quốc gia Brazil
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại