Thứ Hai, 18/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Santos FC vs CRB hôm nay 18-11-2024

Giải Hạng 2 Brazil - Th 2, 18/11

Đang diễn ra
Hiệp một: 0-1
T2, 02:00 18/11/2024
Vòng 37 - Hạng 2 Brazil
Urbano Caldeira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matheus Ribeiro3
  • Facundo Labandeira17
Đang cập nhật Đang cập nhật

Đội hình xuất phát Santos FC vs CRB

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Hayner (3), Gil (4), Gonzalo Escobar (31), Joao Basso (15), Joao Schmidt (5), Diego Pituca (21), Romulo Otero (22), Giuliano (20), Guilherme (11), Wendel (19)

CRB (4-5-1): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Saimon (4), Luis Segovia (3), Ryan (66), Joao Pedro (33), Lucas Falcao (98), Gege (8), Marco Antonio (35), Facundo Labandeira (30), Anselmo Ramon (9)

Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
77
Gabriel Brazao
3
Hayner
4
Gil
31
Gonzalo Escobar
15
Joao Basso
5
Joao Schmidt
21
Diego Pituca
22
Romulo Otero
20
Giuliano
11
Guilherme
19
Wendel
9
Anselmo Ramon
30
Facundo Labandeira
35
Marco Antonio
8
Gege
98
Lucas Falcao
33
Joao Pedro
66
Ryan
3
Luis Segovia
4
Saimon
2
Matheus Ribeiro
12
Matheus Albino
CRB
CRB
4-5-1
Cầu thủ dự bị
Joao Paulo
Vitor
Julio Furch
Mike
Diogenes
Rafael Bilu
Luan Peres
Chay Oliveira
Alison
Romulo
Willian
Luis Vinicius Nunes Cavalcante
Vinicius Balieiro
Gustavo Henrique
Souza
Darlisson
Joao Pedro Chermont
Kleiton
Ignacio Laquintana
Getulio
Patrick
Luca Meirelles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
29/07 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Santos FC

Hạng 2 Brazil
12/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
23/10 - 2024
H1: 1-0
17/10 - 2024
13/10 - 2024
08/10 - 2024
H1: 2-1
29/09 - 2024
24/09 - 2024
20/09 - 2024

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
10/11 - 2024
H1: 0-0
05/11 - 2024
H1: 1-1
29/10 - 2024
H1: 1-1
23/10 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 1-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
H1: 1-1
30/09 - 2024
H1: 1-1
25/09 - 2024
H1: 0-0
20/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santos FCSantos FC3720892768B T T T T
2MirassolMirassol37181091564T T T H H
3NovorizontinoNovorizontino37181091364T T T B H
4Sport RecifeSport Recife37189101963T B B H T
5CearaCeara36186121760T B T T T
6GoiasGoias37179112360T T T T T
7Operario FerroviarioOperario Ferroviario3716912257T B T T H
8Vila NovaVila Nova3716714-1155T B B T B
9America MGAmerica MG36141391355H B T B T
10CoritibaCoritiba3714914051T B T B B
11Amazonas FCAmazonas FC37131014-749B B T H B
12Avai FCAvai FC36121113-147B B T B H
13PaysanduPaysandu37111412-347T B T T H
14CRBCRB3711917-842T B B T B
15Chapecoense AFChapecoense AF37101215-1142T B T B H
16Botafogo SPBotafogo SP36101214-1542B B T T B
17Ponte PretaPonte Preta3710819-1738T B B B B
18Ituano FCItuano FC3711422-1937T B B B T
19BrusqueBrusque3781217-1736B B B B T
20GuaraniGuarani378821-2032B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X