![]() Giovanni Piccolomo 38 | |
![]() Billy Arce (Thay: Sergio Ricardo Dos Santos Junior) 65 | |
![]() Weslley Patati (Thay: Romulo Otero) 65 | |
![]() Ronaldo Henrique (Thay: Willian Maranhao) 71 | |
![]() Joao Paulo da Silva (Thay: Giovanni) 71 | |
![]() Hayner (Thay: Rodrigo Ferreira) 75 | |
![]() Alejandro Villareal (Thay: Joao Schmidt) 76 | |
![]() Joao Basso (Thay: Jair Cunha) 80 | |
![]() Natanael (Thay: Vagner Love) 85 | |
![]() Alan Costa (Thay: Mauricio Garcez) 90 | |
![]() Judson (Thay: Pedro Castro) 90 |
Thống kê trận đấu Santos FC vs Avai FC
số liệu thống kê

Santos FC

Avai FC
66 Kiểm soát bóng 34
4 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 7
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santos FC vs Avai FC
Santos FC (4-4-2): Gabriel Brazao (77), Rodrigo Ferreira (29), Gil (4), Jair Cunha (32), Gonzalo Escobar (31), Joao Schmidt (5), Diego Pituca (21), Sergio Ricardo Dos Santos Junior (37), Romulo Otero (22), Guilherme (11), Julio Furch (9)
Avai FC (4-4-2): César Augusto (31), Gustavo Talles da Silva (82), Tiago Pagnussat (3), Gustavo Vilar dos Santos (14), Mario Sergio (33), Pedro Castro (21), Ze Ricardo (77), Willian Maranhao (6), Mauricio Garcez (11), Giovanni (8), Vágner Love (9)

Santos FC
4-4-2
77
Gabriel Brazao
29
Rodrigo Ferreira
4
Gil
32
Jair Cunha
31
Gonzalo Escobar
5
Joao Schmidt
21
Diego Pituca
37
Sergio Ricardo Dos Santos Junior
22
Romulo Otero
11
Guilherme
9
Julio Furch
9
Vágner Love
8
Giovanni
11
Mauricio Garcez
6
Willian Maranhao
77
Ze Ricardo
21
Pedro Castro
33
Mario Sergio
14
Gustavo Vilar dos Santos
3
Tiago Pagnussat
82
Gustavo Talles da Silva
31
César Augusto

Avai FC
4-4-2
Thay người | |||
65’ | Sergio Ricardo Dos Santos Junior Billy Arce | 71’ | Giovanni Joao Paulo |
65’ | Romulo Otero Weslley Patati | 71’ | Willian Maranhao Ronaldo Henrique |
75’ | Rodrigo Ferreira Hayner | 85’ | Vagner Love Natanael |
76’ | Joao Schmidt Alejandro Villareal | 90’ | Mauricio Garcez Alan Costa |
80’ | Jair Cunha Joao Basso | 90’ | Pedro Castro Judson |
Cầu thủ dự bị | |||
Billy Arce | Igor Bohn | ||
Alex | Kevin | ||
Hayner | Alan Costa | ||
Pedro Gabriel | Joao Paulo | ||
Tomás Rincón | Natanael | ||
Diogenes | Ronaldo Henrique | ||
Joao Basso | Jean Lucas | ||
Sandry | Gabriel Barros | ||
Souza | Cassiano | ||
Weslley Patati | Judson | ||
Patrick | Jonathan Costa | ||
Alejandro Villareal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Santos FC
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại