![]() Jhon Emerson Cordoba Mosquera 12 | |
![]() Jhojan Torres 13 | |
![]() Elvis Perlaza 31 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Juan Zuluaga) 46 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Elvis Perlaza) 46 | |
![]() Leonardo Castro (Kiến tạo: Jhon Emerson Cordoba Mosquera) 54 | |
![]() Sergio Mosquera 68 | |
![]() Jader Valencia (Thay: Daniel Mantilla) 71 | |
![]() Daniel Ruiz Rivera (Thay: Juan Daniel Ramirez) 71 | |
![]() Hugo Rodallega 76 | |
![]() Augustin Rodriguez (Thay: Yilmar Velasquez) 78 | |
![]() Daniel Torres 82 | |
![]() Jader Valencia 82 | |
![]() Daniel Giraldo 83 | |
![]() Andres Llinas (Thay: Jhon Emerson Cordoba Mosquera) 88 | |
![]() Daniel Ruiz Rivera 90+7' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Millonarios
số liệu thống kê

Santa Fe

Millonarios
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Millonarios
Thay người | |||
46’ | Elvis Perlaza Jordy Joao Monroy Ararat | 71’ | Juan Daniel Ramirez Daniel Ruiz Rivera |
46’ | Juan Zuluaga Edwar Lopez | 71’ | Daniel Mantilla Jader Valencia |
78’ | Yilmar Velasquez Augustin Rodriguez | 88’ | Jhon Emerson Cordoba Mosquera Andres Llinas |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Espitia | Ivan Arboleda | ||
Ivan Scarpeta | Andres Llinas | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Juan Carlos Pereira | ||
Jhon Duque | Daniel Ruiz Rivera | ||
Jhojan Torres | Jader Valencia | ||
Edwar Lopez | Neisser Villarreal | ||
Augustin Rodriguez | Santiago Giordana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Millonarios
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 21 | T B T H T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T H H H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | T H H H H |
11 | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T T B B H | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -7 | 10 | B B H H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
19 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -7 | 5 | B H B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại