![]() Augustin Rodriguez 5 | |
![]() Juan Zuluaga 35 | |
![]() Harold Mosquera (Kiến tạo: Juan Zuluaga) 44 | |
![]() Diego Chavez 45+4' | |
![]() Cristian Arrieta (Thay: Gustavo Charrupi) 46 | |
![]() Andres Amaya (Thay: Santiago Trellez) 46 | |
![]() Daniel Moreno (Thay: Mauricio Castano Grisales) 46 | |
![]() Elvis Perlaza 49 | |
![]() Daniel Moreno (Kiến tạo: Nicolas Gil Uribe) 60 | |
![]() Yilmar Velasquez 63 | |
![]() Jordy Joao Monroy Ararat (Thay: Elvis Perlaza) 63 | |
![]() Edwar Lopez (Thay: Augustin Rodriguez) 71 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo (Thay: Juan Zuluaga) 71 | |
![]() Nicolas Gil Uribe 74 | |
![]() Jhon Wenceslao Melendez Murillo 76 | |
![]() Cristian Arrieta 82 | |
![]() Jown Cardona (Thay: Harold Mosquera) 83 | |
![]() Gustavo Torres (Thay: Juan Esteban Franco) 83 | |
![]() Santiago Cuero Sanchez 90+5' |
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê

Santa Fe

Deportivo Pasto
46 Kiểm soát bóng 54
22 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 24
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
63’ | Elvis Perlaza Jordy Joao Monroy Ararat | 46’ | Gustavo Charrupi Cristian Arrieta |
71’ | Juan Zuluaga Jhon Wenceslao Melendez Murillo | 46’ | Santiago Trellez Andres Amaya |
71’ | Augustin Rodriguez Edwar Lopez | 46’ | Mauricio Castano Grisales Daniel Moreno |
83’ | Harold Mosquera Jown Cardona | 83’ | Juan Esteban Franco Gustavo Torres |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Espitia | Diego Martinez | ||
Ivan Scarpeta | Camilo Ayala | ||
Jordy Joao Monroy Ararat | Cristian Arrieta | ||
Jown Cardona | Andres Amaya | ||
Willian Ovalle | Jose Cuenu | ||
Jhon Wenceslao Melendez Murillo | Daniel Moreno | ||
Edwar Lopez | Gustavo Torres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
6 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 4 | 7 | -7 | 4 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại