- Christian Marrugo (Thay: Jersson Gonzalez)56
- Ever Valencia (Thay: Enrique Serje)56
- Yeison Moreno (Thay: Fabian Sambueza)73
- Harold Rivera (Thay: Kevin Londono)84
- Hugo Rodallega (Kiến tạo: Yeison Moreno)90+5'
- Carlos Andres Paez Rivera (Thay: Geremias Melendez)27
- Jairo Gabriel Molina Ospino (Thay: Feiver Mercado)45
- Duvan Rodriguez (Thay: Juan Castellanos)45
- Edgar Jose Medrano Ayarza (Thay: Juan Perez)67
- Arled Cadavid Valencia (Thay: Geovanni Banguera)87
Thống kê trận đấu Santa Fe vs CD Jaguares
số liệu thống kê
Santa Fe
CD Jaguares
66 Kiểm soát bóng 34
16 Phạm lỗi 2
30 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs CD Jaguares
Thay người | |||
56’ | Enrique Serje Ever Augusto Valencia Ruiz | 27’ | Geremias Melendez Carlos Andres Paez Rivera |
56’ | Jersson Gonzalez Christian Camilo Marrugo Rodriguez | 45’ | Juan Castellanos Duvan Rodriguez Urango |
73’ | Fabian Sambueza Yeison Daniel Moreno Murillo | 45’ | Feiver Mercado Jairo Gabriel Molina Ospino |
84’ | Kevin Londono Harold Andres Rivera Chavarro | 67’ | Juan Perez Edgar Jose Medrano Ayarza |
87’ | Geovanni Banguera Arled Cadavid Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Daniel Espitia Rodriguez | Arled Cadavid Valencia | ||
David Ramirez | Carlos Pajaro | ||
Harold Andres Rivera Chavarro | Carlos Andres Paez Rivera | ||
Ever Augusto Valencia Ruiz | Daniel Enrique Padilla Perez | ||
Yeison Daniel Moreno Murillo | Duvan Rodriguez Urango | ||
Christian Camilo Marrugo Rodriguez | Edgar Jose Medrano Ayarza | ||
Jhojan Torres | Jairo Gabriel Molina Ospino |
Nhận định Santa Fe vs CD Jaguares
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây CD Jaguares
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại