- Daniel Torres39
- Edwar Lopez44
- Ivan Scarpeta (Thay: Diego Armando Hernandez Quinones)46
- Hugo Rodallega (Thay: Augustin Rodriguez)57
- Elvis Perlaza (Thay: Jordy Joao Monroy Ararat)57
- Jhojan Torres (Thay: Yilmar Velasquez)57
- Harold Mosquera (Thay: Juan Zuluaga)66
- Hugo Rodallega83
- Javier Mena70
- Sebastian Rodriguez (Thay: Jesus Rivas)70
- David Lemos (Thay: Fredy Salazar)71
- Jose David Contreras74
- Cristian Agustin Fontana (Thay: Jorge Ramos)77
- Harrinson Mancilla (Thay: Dylan Lozano)77
- Guillermo Celis79
- Adrian Estacio87
- Tomas Salazar Henao (Thay: Adrian Estacio)87
Thống kê trận đấu Santa Fe vs Aguilas Doradas Rionegro
số liệu thống kê
Santa Fe
Aguilas Doradas Rionegro
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 14
34 Ném biên 17
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Fe vs Aguilas Doradas Rionegro
Thay người | |||
46’ | Diego Armando Hernandez Quinones Ivan Scarpeta | 70’ | Jesus Rivas Sebastian Rodriguez |
57’ | Jordy Joao Monroy Ararat Elvis Perlaza | 71’ | Fredy Salazar David Lemos |
57’ | Yilmar Velasquez Jhojan Torres | 77’ | Dylan Lozano Harrinson Mancilla |
57’ | Augustin Rodriguez Hugo Rodallega | 77’ | Jorge Ramos Cristian Agustin Fontana |
66’ | Juan Zuluaga Harold Mosquera | 87’ | Adrian Estacio Tomas Salazar Henao |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Espitia | Hector Arango | ||
Ivan Scarpeta | Tomas Salazar Henao | ||
Elvis Perlaza | Juan Esteban Avalo | ||
Jhon Duque | David Lemos | ||
Jhojan Torres | Harrinson Mancilla | ||
Harold Mosquera | Sebastian Rodriguez | ||
Hugo Rodallega | Cristian Agustin Fontana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Copa Sudamericana
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Santa Fe
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại