- Diogo Calila7
- Ricardinho (Thay: Alisson Safira)46
- Lucas Soares (Thay: Diogo Calila)62
- Klismahn67
- Luis Rocha77
- Pedro Ferreira (Thay: Klismahn)79
- Ricardinho80
- Ricardinho82
- Adriano (Thay: Sergio Araujo)84
- Frederico Venancio (Thay: Matheus Pereira)84
- Sidney Lima90
- (Pen) Vinicius90+8'
- Kaio19
- Nelson Oliveira44
- Joao Mendes (Thay: Samu)71
- Gustavo Silva (Thay: Nuno Santos)71
- Telmo Arcanjo (Thay: Kaio)71
- Manu Silva (Thay: Tomas Handel)85
- Jesus Ramirez (Thay: Joao Mendes)85
- Telmo Arcanjo90
- Bruno Varela90+6'
- Tiago Silva90+6'
- Tiago Silva90+8'
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Vitoria de Guimaraes
số liệu thống kê
Santa Clara
Vitoria de Guimaraes
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 11
1 Việt vị 0
10 Chuyền dài 6
9 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Vitoria de Guimaraes
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Matheus Pereira (3), Diogo Calila (2), Sergio Araujo (35), Klismahn (77), MT (32), Vinicius (70), Alisson Safira (9), Gabriel Silva (11)
Vitoria de Guimaraes (4-3-3): Bruno Varela (14), Martim Alberto (22), Mario Rivas (15), Toni Borevkovic (24), Tiago Silva (10), Tomas Handel (8), Samu (20), Kaio (11), Nelson Oliveira (7), Nuno Valente Santos (77)
Santa Clara
3-4-3
1
Gabriel Batista
23
Sidney Lima
13
Luis Rocha
3
Matheus Pereira
2
Diogo Calila
35
Sergio Araujo
77
Klismahn
32
MT
70
Vinicius
9
Alisson Safira
11
Gabriel Silva
77
Nuno Valente Santos
7
Nelson Oliveira
11
Kaio
20
Samu
8
Tomas Handel
10
Tiago Silva
24
Toni Borevkovic
15
Mario Rivas
22
Martim Alberto
14
Bruno Varela
Vitoria de Guimaraes
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alisson Safira Ricardinho | 71’ | Kaio Telmo Arcanjo |
62’ | Diogo Calila Lucas Soares | 71’ | Nuno Santos Gustavo Silva |
79’ | Klismahn Pedro Ferreira | 71’ | Samu Joao Mendes |
84’ | Sergio Araujo Adriano | 85’ | Tomas Handel Manu Silva |
84’ | Matheus Pereira Frederico Venancio | 85’ | Joao Mendes Jesús Ramírez |
Cầu thủ dự bị | |||
Neneca | Charles | ||
Adriano | Tomas Ribeiro | ||
Pedro Ferreira | Manu Silva | ||
Ricardinho | Jesús Ramírez | ||
Joao Costa | Telmo Arcanjo | ||
Bruno Almeida | Ze Carlos | ||
Frederico Venancio | Gustavo Silva | ||
Guilherme Ramos | Bruno Gaspar | ||
Lucas Soares | Joao Mendes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa Conference League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 11 | 11 | 0 | 0 | 34 | 33 | T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 27 | T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 | T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 2 | 21 | T B T B T |
5 | SC Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | T B T T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | H H H T B |
7 | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | H H B B H |
14 | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B H B T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T B H B T |
16 | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | B H B B H |
17 | Nacional | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B H B T B |
18 | Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại