- Diogo Calila32
- Luis Rocha33
- Ricardinho (Thay: Rafael Santos)46
- Gabriel Silva (Thay: Vinicius Lopes)59
- Pedro Ferreira63
- Paulo Henrique (Thay: Alisson Safira)77
- Klismahn (Thay: MT)77
- Bruno Almeida80
- Marcos Guillermo Diaz (Thay: Gabriel Batista)90
- Miguel Angelo Marques Granja35
- Paul Ayongo (Thay: Brenner Santos)65
- Marcos Silva (Thay: Dje D'avilla)65
- Rashaan Fernandes (Thay: Leandro Antunes)75
- Zie Mohamed Ouattara (Thay: Valdir)75
- Leandro Silva (Thay: Arsenio)79
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê
Santa Clara
Uniao de Leiria
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
46’ | Rafael Santos Ricardinho | 65’ | Dje D'avilla Marcos Silva |
59’ | Vinicius Lopes Gabriel Silva | 65’ | Brenner Santos Paul Ayongo |
77’ | Alisson Safira Paulo Henrique | 75’ | Leandro Antunes Rashaan Fernandes |
77’ | MT Klismahn | 75’ | Valdir Zie Mohamed Ouattara |
90’ | Gabriel Batista Marcos Guillermo Diaz | 79’ | Arsenio Leandro Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Guillermo Diaz | Fabio Santos Ferreira | ||
Jose Velazquez | Tiago Ferreira | ||
Ricardinho | Vitali Lystcov | ||
Paulo Henrique | Rashaan Fernandes | ||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Leandro Silva | ||
Jair Semedo Monteiro | Zie Mohamed Ouattara | ||
Gabriel Silva | Marcos Silva | ||
Klismahn | Paul Ayongo | ||
Rafael Martins | Carlos Eduardo Ferreira Baptista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | T H B T T |
2 | Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | T T T T H |
3 | Benfica B | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | H T T B T |
4 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
5 | Academico Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T T |
6 | Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H T T T |
7 | Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | B B T H T |
8 | Maritimo | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T T T B B |
9 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 2 | 12 | T H H H B |
10 | Felgueiras 1932 | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | H T B H B |
11 | Feirense | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | H H H B H |
12 | Uniao de Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | B B B T B |
13 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T T H B H |
15 | Portimonense | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B B H H T |
16 | Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H B T H B |
17 | FC Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B T B H H |
18 | Oliveirense | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại