- Kennedy Boateng14
- Cristian Gonzalez17
- Matheus (Thay: Kyosuke Tagawa)60
- Rodrigo Valente (Thay: Adriano)60
- Matheus61
- Rildo (Thay: Gabriel Silva)69
- Xavi Quintilla (Thay: Matheus Nunes)74
- Andrezinho (Thay: Pierre Sagna)74
- Kennedy Boateng (Kiến tạo: Xavi Quintilla)83
- Victor Bobsin90+3'
- Fabio Cardoso (Kiến tạo: Bruno Costa)3
- Evanilson65
- Rodrigo Conceicao (Thay: Bruno Costa)69
- Antonio Martinez (Thay: Evanilson)69
- Goncalo Borges (Thay: Wenderson Galeno)81
- Marko Grujic (Thay: Zaidu Sanusi)90
- Danny Loader (Thay: Pepe)90
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Porto
số liệu thống kê
Santa Clara
Porto
35 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Porto
Santa Clara (4-2-3-1): Gabriel Batista (12), Pierre Sagna (95), Kennedy Boateng (4), Cristian Gonzalez (17), Matheus Nunes (32), Victor Bobsin (80), Adriano (20), Ricardinho (10), Bruno Almeida (19), Gabriel Silva (49), Kyosuke Tagawa (9)
Porto (4-4-2): Diogo Costa (99), Pepe (11), Fabio Cardoso (2), David Carmo (4), Zaidu Sanusi (12), Otavio (25), Bruno Costa (28), Mateus Uribe (8), Wenderson Galeno (13), Evanilson (30), Mehdi Taremi (9)
Santa Clara
4-2-3-1
12
Gabriel Batista
95
Pierre Sagna
4
Kennedy Boateng
17
Cristian Gonzalez
32
Matheus Nunes
80
Victor Bobsin
20
Adriano
10
Ricardinho
19
Bruno Almeida
49
Gabriel Silva
9
Kyosuke Tagawa
9
Mehdi Taremi
30
Evanilson
13
Wenderson Galeno
8
Mateus Uribe
28
Bruno Costa
25
Otavio
12
Zaidu Sanusi
4
David Carmo
2
Fabio Cardoso
11
Pepe
99
Diogo Costa
Porto
4-4-2
Thay người | |||
60’ | Kyosuke Tagawa Matheus Babi | 69’ | Evanilson Toni Martinez |
60’ | Adriano Rodrigo Valente | 69’ | Bruno Costa Rodrigo Conceicao |
69’ | Gabriel Silva Rildo | 81’ | Wenderson Galeno Goncalo Borges |
74’ | Pierre Sagna Andrezinho | 90’ | Pepe Danny Namaso Loader |
74’ | Matheus Nunes Xavi Quintilla | 90’ | Zaidu Sanusi Marko Grujic |
Cầu thủ dự bị | |||
Paulo | Bernardo Pereira Folha | ||
Matheus Babi | Goncalo Borges | ||
Rildo | Toni Martinez | ||
Pedro Bicalho | Wendell | ||
Andrezinho | Danny Namaso Loader | ||
Rodrigo Valente | Rodrigo Conceicao | ||
Diogo Calila | Marko Grujic | ||
Xavi Quintilla | Ivan Marcano | ||
Ricardo Fernandes | Claudio Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Porto
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 11 | 11 | 0 | 0 | 34 | 33 | T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 27 | T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 | T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 2 | 21 | T B T B T |
5 | SC Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | T B T T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | H H H T B |
7 | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | H H B B H |
14 | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B H B T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T B H B T |
16 | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | B H B B H |
17 | Nacional | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B H B T B |
18 | Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại