![]() Alisson Safira (Kiến tạo: Ricardinho) 8 | |
![]() Pedro Ferreira 33 | |
![]() Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 40 | |
![]() Julien Lomboto 45+1' | |
![]() (Pen) Bruno Filipe Pereira Soares Almeida 45+3' | |
![]() (VAR check) 53 | |
![]() Rafael Martins (Thay: Alisson Safira) 55 | |
![]() Gabriel Silva (Thay: Ricardinho) 55 | |
![]() Mohammed Lamine (Thay: Julien Lomboto) 58 | |
![]() Anthony Charles Carter 62 | |
![]() Jair Semedo Monteiro (Thay: Pedro Ferreira) 63 | |
![]() Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Michel Barbosa de Lima) 67 | |
![]() Andrezinho (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 76 | |
![]() Adriano (Thay: Klismahn) 76 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Anthony Charles Carter) 77 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Ze Pedro) 77 | |
![]() Ze Leite 81 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis (Thay: Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares) 81 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Oliveirense
số liệu thống kê

Santa Clara

Oliveirense
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Oliveirense
Thay người | |||
55’ | Alisson Safira Rafael Martins | 58’ | Julien Lomboto Mohammed Lamine |
55’ | Ricardinho Gabriel Silva | 67’ | Michel Barbosa de Lima Joao Paulo Queiroz de Moraes |
63’ | Pedro Ferreira Jair Semedo Monteiro | 77’ | Anthony Charles Carter Jaime Alexandrino Gomes Pinto |
76’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Andrezinho | 77’ | Ze Pedro Kotaro Nagata |
76’ | Klismahn Adriano | 81’ | Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares Iago Fabricio Goncalves dos Reis |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Martins | Klebinho | ||
Marcos Guillermo Diaz | Rui Dabo | ||
MT | Jaime Alexandrino Gomes Pinto | ||
Jair Semedo Monteiro | Iago Fabricio Goncalves dos Reis | ||
Andrezinho | Mohammed Lamine | ||
Rafael Santos | Nuno Macedo | ||
Gabriel Silva | Kotaro Nagata | ||
Jose Velazquez | Joao Paulo Queiroz de Moraes | ||
Adriano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại