![]() Kyosuke Tagawa (Kiến tạo: Allano) 4 | |
![]() Anderson Carvalho 13 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Kiến tạo: Allano) 32 | |
![]() Andre Vidigal (Thay: Henrique) 46 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Xadas) 46 | |
![]() Ricardo Fernandes (Thay: Marco Rocha) 46 | |
![]() Pedro Pelagio 49 | |
![]() Vitor 50 | |
![]() Hidemasa Morita (Thay: Anderson Carvalho) 61 | |
![]() Stefano Beltrame (Thay: Pedro Pelagio) 63 | |
![]() Ali Alipour (Kiến tạo: Andre Vidigal) 64 | |
![]() Diogo Mendes 70 | |
![]() Miguel Sousa (Thay: Diogo Mendes) 71 | |
![]() Rui Costa (Thay: Kyosuke Tagawa) 74 | |
![]() Ruben Oliveira (Thay: Allano) 74 | |
![]() Clesio Bauque (Thay: Edgar Costa) 78 | |
![]() Mikel Villanueva 83 | |
![]() Claudio Winck (Kiến tạo: Clesio Bauque) 85 | |
![]() Mohammad Mohebi (Thay: Lincoln) 90 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Maritimo
số liệu thống kê

Santa Clara

Maritimo
43 Kiểm soát bóng 57
23 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 24
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Maritimo
Santa Clara (4-2-3-1): Marco Rocha (99), Pierre Sagna (95), Cristian Gonzalez (17), Kennedy Boateng (4), Mikel Villanueva (3), Nene (21), Anderson Carvalho (8), Ricardinho (98), Lincoln (10), Allano (7), Kyosuke Tagawa (27)
Maritimo (4-2-3-1): Paulo Victor (48), Claudio Winck (2), Zainadine Junior (5), Matheus Costa (4), Vitor (94), Diogo Mendes (16), Pedro Pelagio (60), Henrique (93), Xadas (17), Edgar Costa (12), Ali Alipour (9)

Santa Clara
4-2-3-1
99
Marco Rocha
95
Pierre Sagna
17
Cristian Gonzalez
4
Kennedy Boateng
3
Mikel Villanueva
21
Nene
8
Anderson Carvalho
98
Ricardinho
10
Lincoln
7
Allano
27 2
Kyosuke Tagawa
9
Ali Alipour
12
Edgar Costa
17
Xadas
93
Henrique
60
Pedro Pelagio
16
Diogo Mendes
94
Vitor
4
Matheus Costa
5
Zainadine Junior
2
Claudio Winck
48
Paulo Victor

Maritimo
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marco Rocha Ricardo Fernandes | 46’ | Xadas Rafik Guitane |
61’ | Anderson Carvalho Hidemasa Morita | 46’ | Henrique Andre Vidigal |
74’ | Kyosuke Tagawa Rui Costa | 63’ | Pedro Pelagio Stefano Beltrame |
74’ | Allano Ruben Oliveira | 71’ | Diogo Mendes Miguel Sousa |
90’ | Lincoln Mohammad Mohebi | 78’ | Edgar Costa Clesio Bauque |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammad Mohebi | Tim Soederstroem | ||
Rui Costa | Clesio Bauque | ||
Patrick Ferreira | Stefano Beltrame | ||
Hidemasa Morita | Rafik Guitane | ||
Luis Gomez | Andre Vidigal | ||
Julio Romao | Miguel Silva | ||
Ruben Oliveira | Miguel Sousa | ||
Joao Afonso | Fabio China | ||
Ricardo Fernandes | Leo Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 2 | 4 | 46 | 68 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 5 | 6 | 29 | 56 | T B T T B |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 4 | 10 | 1 | 46 | B H T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 12 | 5 | 11 | 45 | T T T H T |
7 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 4 | 40 | B T B T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -2 | 40 | T B B B T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -5 | 39 | B H H B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | H H T H T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -12 | 29 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -16 | 29 | B T H B B |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | H B B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -19 | 26 | H H B B T |
16 | 28 | 4 | 11 | 13 | -23 | 23 | T B B B B | |
17 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -21 | 18 | H B H B B |
18 | ![]() | 27 | 3 | 6 | 18 | -29 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại