- Alisson Safira10
- Pedro Ferreira14
- (Pen) Alisson Safira21
- Alisson Safira44
- Bruno Filipe Pereira Soares Almeida (Thay: Vinicius Lopes)67
- Rafael Martins (Thay: Alisson Safira)74
- Jair Semedo Monteiro (Thay: Klismahn)74
- Pedro Pacheco77
- Eduardo Ageu Almeida Santos (Thay: Pedro Ferreira)83
- Eduardo Ageu Almeida Santos84
- Jair Semedo Monteiro90
- Eduardo Ageu Almeida Santos90+4'
- Eduardo Ageu Almeida Santos95+5'
- Diego Callai20
- Claudio Moreira Silva33
- Carnejy Antoine (Kiến tạo: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao)35
- Ruben Alves (Thay: Diogo Bras)46
- Jorge Pereira (Thay: Claudio Moreira Silva)46
- Olamide Shodipo (Thay: Oche Odoba Ochowechi)63
- Henrique Jocu (Thay: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao)63
- Henrique Jocu80
- Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Zidane Banjaqui)80
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Feirense
số liệu thống kê
Santa Clara
Feirense
55 Kiểm soát bóng 45
21 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Feirense
Thay người | |||
67’ | Vinicius Lopes Bruno Almeida | 46’ | Claudio Moreira Silva Jorge Pereira |
74’ | Alisson Safira Rafael Martins | 46’ | Diogo Bras Ruben Alves |
74’ | Klismahn Jair Semedo Monteiro | 63’ | Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao Henrique Jocu |
83’ | Pedro Ferreira Eduardo Ageu Almeida Santos | 63’ | Oche Odoba Ochowechi Olamide Shodipo |
80’ | Zidane Banjaqui Hermenegildo Domingos Sengue |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Ageu Almeida Santos | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Rafael Martins | Guilherme Oliveira | ||
Marcos Guillermo Diaz | Pedro Mateus | ||
MT | Henrique Jocu | ||
Jair Semedo Monteiro | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Bruno Almeida | Jorge Pereira | ||
Andrezinho | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Rafael Santos | Ruben Alves | ||
Jose Velazquez | Olamide Shodipo |
Nhận định Santa Clara vs Feirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | T H B T T |
2 | Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 23 | T T T T H |
3 | Benfica B | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | H T T B T |
4 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T B T B T |
5 | Academico Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T T |
6 | Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H T T T |
7 | Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | B B T H T |
8 | Maritimo | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | T T T B B |
9 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 2 | 12 | T H H H B |
10 | Felgueiras 1932 | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | H T B H B |
11 | Feirense | 11 | 2 | 6 | 3 | 0 | 12 | H H H B H |
12 | Uniao de Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | B B B T B |
13 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T T H B H |
15 | Portimonense | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | B B H H T |
16 | Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H B T H B |
17 | FC Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B T B H H |
18 | Oliveirense | 10 | 1 | 2 | 7 | -13 | 5 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại