![]() Ricardinho (Kiến tạo: Allano) 44 | |
![]() Kyosuke Tagawa (Kiến tạo: Ricardinho) 53 | |
![]() Ricardinho 64 | |
![]() Rosier Loreintz (Thay: Joao Gamboa) 67 | |
![]() Ryotaro Meshino (Thay: Leonardo Ruiz) 67 | |
![]() Rui Fonte (Thay: Jordi Mboula) 67 | |
![]() Hidemasa Morita (Thay: Anderson Carvalho) 72 | |
![]() Ruben Oliveira (Thay: Ricardinho) 78 | |
![]() Mohammad Mohebi (Thay: Kyosuke Tagawa) 78 | |
![]() Paulo Henrique 81 | |
![]() Cristian Gonzalez (Thay: Pierre Sagna) 87 | |
![]() Mansur (Thay: Rui Costa) 87 | |
![]() Romario (Thay: Chico Geraldes) 87 | |
![]() Antonio Xavier (Thay: Carles Soria) 87 | |
![]() Nahuel Ferraresi 89 |
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Estoril
số liệu thống kê

Santa Clara

Estoril
45 Kiểm soát bóng 55
19 Phạm lỗi 17
13 Ném biên 27
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Estoril
Santa Clara (4-2-3-1): Marco Rocha (99), Pierre Sagna (95), Mikel Villanueva (3), Kennedy Boateng (4), Paulo Henrique (16), Nene (21), Anderson Carvalho (8), Ricardinho (98), Kyosuke Tagawa (27), Allano (7), Rui Costa (77)
Estoril (4-2-3-1): Daniel Figueira (99), Carles Soria (2), Nahuel Ferraresi (28), Raul (15), Joaozinho (31), Joao Gamboa (21), Chico Geraldes (6), Jordi Mboula (7), Andre Franco (10), Arthur (11), Leonardo Ruiz (18)

Santa Clara
4-2-3-1
99
Marco Rocha
95
Pierre Sagna
3
Mikel Villanueva
4
Kennedy Boateng
16
Paulo Henrique
21
Nene
8
Anderson Carvalho
98
Ricardinho
27
Kyosuke Tagawa
7
Allano
77
Rui Costa
18
Leonardo Ruiz
11
Arthur
10
Andre Franco
7
Jordi Mboula
6
Chico Geraldes
21
Joao Gamboa
31
Joaozinho
15
Raul
28
Nahuel Ferraresi
2
Carles Soria
99
Daniel Figueira

Estoril
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Anderson Carvalho Hidemasa Morita | 67’ | Joao Gamboa Rosier Loreintz |
78’ | Kyosuke Tagawa Mohammad Mohebi | 67’ | Leonardo Ruiz Ryotaro Meshino |
78’ | Ricardinho Ruben Oliveira | 67’ | Jordi Mboula Rui Fonte |
87’ | Pierre Sagna Cristian Gonzalez | 87’ | Chico Geraldes Romario |
87’ | Rui Costa Mansur | 87’ | Carles Soria Antonio Xavier |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidemasa Morita | Romario | ||
Mohammad Mohebi | Antonio Xavier | ||
Cristian Gonzalez | Rosier Loreintz | ||
Ruben Oliveira | Ryotaro Meshino | ||
Ricardo Fernandes | David Bruno | ||
Joao Afonso | Rui Fonte | ||
Mansur | Bernardo Vital | ||
Julio Romao | Thiago da Silva | ||
Luis Gomez | Bruno Lourenco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Estoril
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại