- Ricardinho (Thay: Matheus Nunes)29
- Italo30
- Victor Bobsin (Thay: Kento Misao)64
- Kyosuke Tagawa (Thay: Matheus)64
- Rildo (Thay: Ricardinho)74
- Costinha (Thay: Bruno Almeida)74
- Fredrik Aursnes (Kiến tạo: Enzo Fernandez)9
- Goncalo Ramos (Kiến tạo: Alex Grimaldo)16
- Fredrik Aursnes50
- Morato53
- David Neres (Thay: Florentino Luis)64
- Goncalo Guedes (Thay: Fredrik Aursnes)64
- Chiquinho (Thay: Joao Mario)64
- Goncalo Guedes (Thay: Joao Mario)64
- Chiquinho (Thay: Fredrik Aursnes)64
- Goncalo Guedes (Kiến tạo: Enzo Fernandez)80
- Joao Neves (Thay: Julian Draxler)82
- Petar Musa (Thay: Goncalo Ramos)90
Thống kê trận đấu Santa Clara vs Benfica
số liệu thống kê
Santa Clara
Benfica
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Santa Clara vs Benfica
Santa Clara (4-3-3): Gabriel Batista (12), Diogo Calila (13), Kennedy Boateng (4), Italo Fernando Assis Goncalves (44), Paulo Henrique (16), Kento Misao (40), Adriano Firmino Dos Santos Da Silva (20), Bruno Almeida (19), Gabriel Silva (49), Matheus Babi (39), Matheus Nunes Fagundes De Araujo (32)
Benfica (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (99), Alexander Bah (6), Antonio Silva (66), Morato (91), Alex Grimaldo (3), Florentino Luis (61), Enzo Jeremias Fernandez (13), Joao Mario (20), Julian Draxler (93), Fredrik Aursnes (8), Goncalo Ramos (88)
Santa Clara
4-3-3
12
Gabriel Batista
13
Diogo Calila
4
Kennedy Boateng
44
Italo Fernando Assis Goncalves
16
Paulo Henrique
40
Kento Misao
20
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
19
Bruno Almeida
49
Gabriel Silva
39
Matheus Babi
32
Matheus Nunes Fagundes De Araujo
88
Goncalo Ramos
8
Fredrik Aursnes
93
Julian Draxler
20
Joao Mario
13
Enzo Jeremias Fernandez
61
Florentino Luis
3
Alex Grimaldo
91
Morato
66
Antonio Silva
6
Alexander Bah
99
Odysseas Vlachodimos
Benfica
4-2-3-1
Thay người | |||
29’ | Rildo Ricardinho | 64’ | Joao Mario Goncalo Guedes |
64’ | Matheus Kyosuke Tagawa | 64’ | Fredrik Aursnes Chiquinho |
64’ | Kento Misao Victor Bobsin | 64’ | Florentino Luis David Neres |
74’ | Bruno Almeida Costinha | 82’ | Julian Draxler Joao Neves |
74’ | Ricardinho Rildo | 90’ | Goncalo Ramos Petar Musa |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyosuke Tagawa | Samuel Soares | ||
Ricardinho | Goncalo Guedes | ||
Costinha | Chiquinho | ||
Rildo | Gil Dias | ||
Paulo | Petar Musa | ||
Victor Bobsin | Joao Neves | ||
Jordao | David Neres | ||
Xavi Quintilla | Lucas Verissimo | ||
Ricardo Fernandes | Gilberto |
Nhận định Santa Clara vs Benfica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 11 | 11 | 0 | 0 | 34 | 33 | T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 21 | 27 | T T T T T |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 20 | 25 | T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 2 | 21 | T B T B T |
5 | SC Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | T B T T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | H H H T B |
7 | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | H H B B H |
14 | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B H B T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T B H B T |
16 | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | B H B B H |
17 | Nacional | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B H B T B |
18 | Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại