Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất
  • Ricardinho (Thay: Matheus Nunes)29
  • Italo30
  • Victor Bobsin (Thay: Kento Misao)64
  • Kyosuke Tagawa (Thay: Matheus)64
  • Rildo (Thay: Ricardinho)74
  • Costinha (Thay: Bruno Almeida)74
  • Fredrik Aursnes (Kiến tạo: Enzo Fernandez)9
  • Goncalo Ramos (Kiến tạo: Alex Grimaldo)16
  • Fredrik Aursnes50
  • Morato53
  • David Neres (Thay: Florentino Luis)64
  • Goncalo Guedes (Thay: Fredrik Aursnes)64
  • Chiquinho (Thay: Joao Mario)64
  • Goncalo Guedes (Thay: Joao Mario)64
  • Chiquinho (Thay: Fredrik Aursnes)64
  • Goncalo Guedes (Kiến tạo: Enzo Fernandez)80
  • Joao Neves (Thay: Julian Draxler)82
  • Petar Musa (Thay: Goncalo Ramos)90

Thống kê trận đấu Santa Clara vs Benfica

số liệu thống kê
Santa Clara
Santa Clara
Benfica
Benfica
39 Kiểm soát bóng 61
14 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 22
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Santa Clara vs Benfica

Santa Clara (4-3-3): Gabriel Batista (12), Diogo Calila (13), Kennedy Boateng (4), Italo Fernando Assis Goncalves (44), Paulo Henrique (16), Kento Misao (40), Adriano Firmino Dos Santos Da Silva (20), Bruno Almeida (19), Gabriel Silva (49), Matheus Babi (39), Matheus Nunes Fagundes De Araujo (32)

Benfica (4-2-3-1): Odysseas Vlachodimos (99), Alexander Bah (6), Antonio Silva (66), Morato (91), Alex Grimaldo (3), Florentino Luis (61), Enzo Jeremias Fernandez (13), Joao Mario (20), Julian Draxler (93), Fredrik Aursnes (8), Goncalo Ramos (88)

Santa Clara
Santa Clara
4-3-3
12
Gabriel Batista
13
Diogo Calila
4
Kennedy Boateng
44
Italo Fernando Assis Goncalves
16
Paulo Henrique
40
Kento Misao
20
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
19
Bruno Almeida
49
Gabriel Silva
39
Matheus Babi
32
Matheus Nunes Fagundes De Araujo
88
Goncalo Ramos
8
Fredrik Aursnes
93
Julian Draxler
20
Joao Mario
13
Enzo Jeremias Fernandez
61
Florentino Luis
3
Alex Grimaldo
91
Morato
66
Antonio Silva
6
Alexander Bah
99
Odysseas Vlachodimos
Benfica
Benfica
4-2-3-1
Thay người
29’
Rildo
Ricardinho
64’
Joao Mario
Goncalo Guedes
64’
Matheus
Kyosuke Tagawa
64’
Fredrik Aursnes
Chiquinho
64’
Kento Misao
Victor Bobsin
64’
Florentino Luis
David Neres
74’
Bruno Almeida
Costinha
82’
Julian Draxler
Joao Neves
74’
Ricardinho
Rildo
90’
Goncalo Ramos
Petar Musa
Cầu thủ dự bị
Kyosuke Tagawa
Samuel Soares
Ricardinho
Goncalo Guedes
Costinha
Chiquinho
Rildo
Gil Dias
Paulo
Petar Musa
Victor Bobsin
Joao Neves
Jordao
David Neres
Xavi Quintilla
Lucas Verissimo
Ricardo Fernandes
Gilberto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
12/09 - 2021
13/02 - 2022
22/01 - 2023
28/05 - 2023
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Santa Clara

VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2024
05/11 - 2024
26/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
24/08 - 2024
16/08 - 2024

Thành tích gần đây Benfica

Champions League
07/11 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bồ Đào Nha
03/11 - 2024
H1: 1-1
28/10 - 2024
H1: 3-0
Champions League
24/10 - 2024
03/10 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
29/09 - 2024
24/09 - 2024
Champions League
19/09 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
15/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1111003433T T T T T
2FC PortoFC Porto119022127T T T T T
3BenficaBenfica108112025T T T T T
4Santa ClaraSanta Clara11704221T B T B T
5SC BragaSC Braga11623820T B T T B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes11533118H H H T B
7FamalicaoFamalicao11452317H H B T H
8MoreirenseMoreirense11524117B T T B T
9Casa Pia ACCasa Pia AC11344-413H B T H H
10Rio AveRio Ave11335-1012B H B H T
11Gil VicenteGil Vicente11245-510B T B B B
12EstorilEstoril11245-810B B T B H
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD11245-1010H H B B H
14BoavistaBoavista11236-89B H B T B
15CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora11236-109T B H B T
16AroucaArouca11227-138B H B B H
17NacionalNacional10226-98B H B T B
18FarenseFarense11128-135H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X