- Olarenwaju Kayode62
- Reagy Baah Ofosu (Thay: Fatih Eren)63
- (og) Zan Zuzek68
- Olarenwaju Kayode70
- Stefan Ashkovski (Thay: Mehmet Coskun)90
- Ahmet Gokbayrak (Thay: Olarenwaju Kayode)90
- Atakan Aybasti (Thay: Hasan Huseyin Acar)90
- Mikail Okyar27
- Firatcan Uzum (Thay: Cagri Fedai)46
- Zan Zuzek52
- Mikail Okyar57
- Samed Onur (Thay: Moussa Djitte)63
- Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Michal Nalepa)78
- Mete Demir (Thay: Metehan Mimaroglu)79
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Genclerbirligi
số liệu thống kê
Sanliurfaspor
Genclerbirligi
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Genclerbirligi
Thay người | |||
63’ | Fatih Eren Reagy Baah Ofosu | 46’ | Cagri Fedai Firatcan Uzum |
90’ | Mehmet Coskun Stefan Ashkovski | 63’ | Moussa Djitte Samed Onur |
90’ | Hasan Huseyin Acar Atakan Aybasti | 78’ | Michal Nalepa Sami Gokhan Altiparmak |
90’ | Olarenwaju Kayode Ahmet Gokbayrak | 79’ | Metehan Mimaroglu Mete Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Reagy Baah Ofosu | Berat Can Sebat | ||
Nafican Yardimci | Orkun Ozdemir | ||
Stefan Ashkovski | Firatcan Uzum | ||
Erzhan Tokotaev | Mete Demir | ||
Salih Sen | Arda Temur | ||
Furkan Samil Cetin | Ebrar Yigit Aydin | ||
Efe Arda Koyuncu | Samed Onur | ||
Jani Petteri Forsell | Sami Gokhan Altiparmak | ||
Atakan Aybasti | Umut Islamoglu | ||
Ahmet Gokbayrak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 12 | 8 | 1 | 3 | 5 | 25 | T T B T T |
2 | Bandirmaspor | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | H T T T T |
3 | Erzurum FK | 12 | 7 | 1 | 4 | 9 | 22 | T H T T B |
4 | Fatih Karagumruk | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 21 | T B T B T |
5 | Igdir FK | 12 | 6 | 3 | 3 | 7 | 21 | H T H T T |
6 | Ankaragucu | 12 | 6 | 1 | 5 | 6 | 19 | H T T B T |
7 | Corum FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | H B T T T |
8 | Boluspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B T T T B |
9 | Sanliurfaspor | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T H H T |
10 | Manisa FK | 12 | 5 | 2 | 5 | 4 | 17 | T B B B T |
11 | Esenler Erokspor | 12 | 5 | 2 | 5 | 3 | 17 | T H T H B |
12 | Umraniyespor | 12 | 5 | 2 | 5 | 1 | 17 | H B T B B |
13 | Pendikspor | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | H H T T B |
14 | Keciorengucu | 12 | 3 | 6 | 3 | -2 | 15 | H H B B H |
15 | Genclerbirligi | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | B H B T B |
16 | Istanbulspor | 12 | 4 | 2 | 6 | -1 | 14 | B B B B H |
17 | Amed Sportif | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | B H B B H |
18 | Sakaryaspor | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T B T B |
19 | Adanaspor | 12 | 1 | 4 | 7 | -18 | 7 | H B B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 12 | 0 | 0 | 12 | -33 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại