![]() Adama Traore 35 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Amar Begic) 46 | |
![]() Bobby Adekanye (Thay: Yilmaz Ceylan) 66 |

Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Amed Sportif
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Amed Sportif
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Amed Sportif
Sanliurfaspor: Abdulkadir Sunger (20), Nafican Yardimci (19), Philip Gameli Awuku (3), Zach Muscat (22), Hasan Huseyin Acar (26), Burak Camoglu (2), Amar Begic (82), Safa Kinali (7), Chukwuma Emmanuel Akabueze (12), Leandro Kappel (9), Uchenna Ogundu (32)
Amed Sportif: Erce Kardeşler (31), Yilmaz Ceylan (23), Ugur Adem Gezer (15), Omer Bayram (19), Mehmet Yeşil (21), Adama Traoré (11), Sinan Kurt (18), Cekdar Orhan (10), Daniel Moreno (27), Mehmet Murat Ucar (7), Fernando Andrade (99)
Thay người | |||
46’ | Amar Begic Kwasi Okyere Wriedt | 66’ | Yilmaz Ceylan Bobby Adekanye |
Cầu thủ dự bị | |||
Erzhan Tokotaev | Bruno Lourenco | ||
Cagri Giritlioglu | Yohan Cassubie | ||
Alpay Celebi | Bobby Adekanye | ||
Kwasi Okyere Wriedt | Oktay Aydin | ||
Hakan Ercelik | Alberk Koc | ||
Bouly Junior Sambou | Veysel Sapan | ||
Jack Karadogan | Mert Mirac Altintas | ||
Seyit Gazanfer | Batuhan Tur | ||
Enes Kalyoncu | Dogan Can Davas | ||
Fatih Eren | Mirac Acer |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Amed Sportif
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 25 | 66 | H H T H T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 20 | 59 | T H T T B |
3 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 12 | 57 | B B T T T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 18 | 55 | T T T B H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 5 | 55 | H T H H T |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | T B T H H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | T B H B T |
10 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
11 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | H T T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 7 | 48 | T T H H H |
13 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 5 | 46 | T T H H B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | B B H H T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 12 | 11 | -5 | 42 | H T B T B |
16 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -2 | 38 | H B B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | H T B B H |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -28 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 0 | 0 | 33 | -106 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại