Lion City Sailors được hưởng quả phát bóng lên.
![]() Satoshi Tanaka 12 | |
![]() Shawal Anuar 36 | |
![]() Ryo Germain 42 | |
![]() Shunki Higashi (Thay: Daiki Suga) 46 | |
![]() Ryo Germain 47 | |
![]() Hayao Kawabe (Thay: Satoshi Tanaka) 61 | |
![]() Hayao Kawabe 68 | |
![]() Valere Germain (Thay: Mutsuki Kato) 69 | |
![]() Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano) 69 | |
![]() Lennart Thy (Thay: Shawal Anuar) 71 | |
![]() Ali Alrina (Thay: Diogo Costa) 71 | |
![]() Valere Germain 74 | |
![]() Sota Nakamura 76 | |
![]() Sota Koshimichi (Thay: Ryo Germain) 78 | |
![]() Anumanthan Mohan Kumar (Thay: Hami Syahin) 83 | |
![]() Lionel Tan Han Wei (Thay: Hariss Harun) 83 | |
![]() Obren Kljajic (Thay: Maxime Lestienne) 89 |
Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Lion City Sailors FC

Bailey Wright (Lion City Sailors) nhận thẻ vàng.
Mooud Bonyadifard ra hiệu cho Hiroshima được hưởng quả đá phạt.
Aleksandar Rankovic thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Edion Peace Wing Hiroshima với Obren Kljajic thay thế Maxime Lestienne.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Hiroshima.
Ném biên cho Hiroshima ở phần sân của Lion City Sailors.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Mooud Bonyadifard ra hiệu cho Lion City Sailors được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Hiroshima được hưởng quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Lennart Thy không trúng đích cho Lion City Sailors.
Lion City Sailors được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Hiroshima.
Mooud Bonyadifard trao cho đội nhà một quả ném biên.
Đội khách thay Hami Syahin bằng Anumanthan Mohan Kumar.
Lionel Tan Han Wei thay thế Hariss Harun cho đội khách.
Mooud Bonyadifard ra hiệu cho Lion City Sailors được hưởng quả ném biên ở phần sân của Hiroshima.
Mooud Bonyadifard ra hiệu cho Hiroshima được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Lion City Sailors.
Mooud Bonyadifard trao cho Lion City Sailors một quả phát bóng lên.
Hiroshima được hưởng quả phạt góc do Mooud Bonyadifard trao.
Sota Koshimichi thay thế Ryo Germain cho Hiroshima tại Edion Peace Wing Hiroshima.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Naoto Arai.

Hiroshima dẫn trước 6-1 nhờ bàn thắng của Sota Nakamura.
Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Lion City Sailors FC


Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Lion City Sailors FC
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Satoshi Tanaka (47), Yotaro Nakajima (35), Daiki Suga (29), Mutsuki Kato (51), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (90)
Lion City Sailors FC (5-4-1): Izwan Mahbud (1), Bailey Wright (26), Toni Datkovic (4), Diogo Costa (29), Christopher Van Huizen (22), Hariss Harun (14), Hami Syahin (16), Rui Pires (8), Bart Ramselaar (10), Maxime Lestienne (17), Shawal Anuar (7)


Thay người | |||
46’ | Daiki Suga Shunki Higashi | 71’ | Shawal Anuar Lennart Thy |
61’ | Satoshi Tanaka Hayao Kawabe | 71’ | Diogo Costa Ali Alrina |
69’ | Mutsuki Kato Valere Germain | 83’ | Hariss Harun Lionel Tan Han Wei |
69’ | Shuto Nakano Naoto Arai | 83’ | Hami Syahin Anumanthan Mohan Kumar |
78’ | Ryo Germain Sota Koshimichi | 89’ | Maxime Lestienne Obren Kljajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Valere Germain | Zharfan Rohaizad | ||
Taichi Yamasaki | Lionel Tan Han Wei | ||
Hiroya Matsumoto | Adib Nur Hakim | ||
Naoto Arai | Lennart Thy | ||
Yudai Tanaka | Hafiz Nor | ||
Shunki Higashi | Obren Kljajic | ||
Jeong Min-ki | Sergio Carmona | ||
Sota Koshimichi | Abdul Rasaq | ||
Aren Inoue | Haiqal Pashia | ||
Motoki Ohara | Akram Azman | ||
Shion Inoue | Ali Alrina | ||
Hayao Kawabe | Anumanthan Mohan Kumar |
Nhận định Sanfrecce Hiroshima vs Lion City Sailors FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại