- Vajebah Sakor (Kiến tạo: Markus Aanesland)23
- Isak Hjorteseth (Thay: Jarmund Oeyen Kvernstuen)46
- Tommy Hoeiland (Kiến tạo: Matias Belli Moldskred)64
- Matias Belli Moldskred64
- Artan Memedov (Thay: Markus Aanesland)73
- Andreas Nyhagen (Thay: Erik Berland)82
- Gullbrandur Oeregaard (Thay: Matias Belli Moldskred)82
- Daniel Braut (Thay: Haris Brkic)82
- Gullbrandur Oeregaard90
- Artan Memedov90+4'
- Tommy Hoeiland (Kiến tạo: Herman Kleppa)90+5'
- Stian Rokaas Michalsen (Kiến tạo: Ingvald Halgunset)21
- Heine Aasen Larsen27
- Henrik Elvevold (Kiến tạo: Ingvald Halgunset)40
- Stian Rokaas Michalsen (Kiến tạo: Heine Aasen Larsen)43
- Horenus Tadesse (Thay: Justin Salmon)66
- Magnus Sandvik Hoeiseth (Thay: Henrik Elvevold)66
- Joergen Voilaas (Thay: Stian Rokaas Michalsen)72
- Henrik Falchener (Thay: Bjoern Maeland)72
- Andreas Helmersen (Kiến tạo: Joergen Voilaas)74
- Oskar Aron Opsahl (Thay: Robert Williams)86
Thống kê trận đấu Sandnes vs Egersund
số liệu thống kê
Sandnes
Egersund
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sandnes vs Egersund
Sandnes (4-3-3): Sander Ake Andreas Lonning (1), Herman Kleppa (2), mads thorsoe bager (4), Espen Hammer Berger (3), Erik Berland (23), Matias Belli Moldskred (8), Haris Brkic (21), Vajebah Sakor (22), Jarmund Oyen Kvernstuen (11), Tommy Hoiland (10), Markus Myre Aanesland (7)
Egersund (4-3-3): Knut Andre Skjaerstein (31), Jo Stalesen (14), Adne Midtskogen (2), Bjorn Maeland (3), Robert Williams (12), Heine Asen Larsen (7), Ingvald Halgunset (17), Justin Salmon (26), Henrik Elvevold (15), Andreas Helmersen (20), Stian Rokas Michalsen (10)
Sandnes
4-3-3
1
Sander Ake Andreas Lonning
2
Herman Kleppa
4
mads thorsoe bager
3
Espen Hammer Berger
23
Erik Berland
8
Matias Belli Moldskred
21
Haris Brkic
22
Vajebah Sakor
11
Jarmund Oyen Kvernstuen
10 2
Tommy Hoiland
7
Markus Myre Aanesland
10 2
Stian Rokas Michalsen
20
Andreas Helmersen
15
Henrik Elvevold
26
Justin Salmon
17
Ingvald Halgunset
7
Heine Asen Larsen
12
Robert Williams
3
Bjorn Maeland
2
Adne Midtskogen
14
Jo Stalesen
31
Knut Andre Skjaerstein
Egersund
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jarmund Oeyen Kvernstuen Isak Hjorteseth | 66’ | Justin Salmon Horenus Tadesse |
73’ | Markus Aanesland Artan Memedov | 66’ | Henrik Elvevold Magnus Sandvik Hoiseth |
82’ | Haris Brkic Daniel Braut | 72’ | Stian Rokaas Michalsen Jorgen Voilas |
82’ | Matias Belli Moldskred Gullbrandur Horni Oregaard | 72’ | Bjoern Maeland Henrik Falchener |
82’ | Erik Berland Andreas Rosendal Nyhagen | 86’ | Robert Williams Oskar Opsahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Isak Hjorteseth | Horenus Tadesse | ||
Noah Bertelsen | Jorgen Voilas | ||
Artan Memedov | Magnus Sandvik Hoiseth | ||
Daniel Braut | Kristian Eggen | ||
Erik Kringstad | Tord Johnsen Salte | ||
Tord Rokkones Flolid | Oskar Opsahl | ||
Gullbrandur Horni Oregaard | Henrik Falchener | ||
Henrik Jensen | Anders Klemensson | ||
Andreas Rosendal Nyhagen | Fanuel Yrga-Alem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Cúp quốc gia Na Uy
Giao hữu
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Sandnes
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Thành tích gần đây Egersund
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaalerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 51 | 69 | T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 21 | 58 | B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | H T H T T |
4 | Egersund | 30 | 14 | 5 | 11 | 1 | 47 | B B T B T |
5 | Lyn | 30 | 12 | 10 | 8 | 16 | 46 | H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | -3 | 44 | T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | -2 | 42 | T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | -1 | 41 | H B H B B |
9 | Aalesund | 30 | 12 | 4 | 14 | -4 | 40 | T T T T T |
10 | Ranheim | 30 | 10 | 9 | 11 | 2 | 39 | H T B T B |
11 | Aasane | 30 | 10 | 7 | 13 | -6 | 37 | H B T T T |
12 | IK Start | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | -6 | 34 | B H B T B |
14 | Mjoendalen | 30 | 8 | 8 | 14 | -12 | 32 | B H B T T |
15 | Levanger | 30 | 6 | 11 | 13 | -4 | 29 | B B T B B |
16 | Sandnes | 30 | 4 | 5 | 21 | -54 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại