Ném biên dành cho Sandhausen tại BWT-Stadion am Hardtwald.
![]() Chima Okoroji 7 | |
![]() (og) Marcel Franke 19 | |
![]() Sebastian Stolze (Kiến tạo: Lukas Hinterseer) 22 | |
![]() Christian Kinsombi 23 | |
![]() Sei Muroya (Thay: Jannik Dehm) 38 | |
![]() Bashkim Ajdini 42 | |
![]() Martin Hansen (Thay: Ron-Robert Zieler) 46 | |
![]() Linton Maina (Thay: Sebastian Stolze) 46 | |
![]() Erik Zenga 59 | |
![]() Hendrik Weydandt (Thay: Gael Ondoua) 64 | |
![]() Erich Berko (Thay: Christian Kinsombi) 65 | |
![]() Cedric Teuchert (Thay: Sebastian Kerk) 78 | |
![]() Dennis Diekmeier (Thay: Cebio Soukou) 80 | |
![]() Maurice Deville (Thay: Pascal Testroet) 81 | |
![]() Janik Bachmann 82 | |
![]() Marcel Ritzmaier (Thay: Janik Bachmann) 90 | |
![]() Marcel Franke 90 | |
![]() Nils Seufert (Thay: Tom Trybull) 90 |
Thống kê trận đấu Sandhausen vs Hannover


Diễn biến Sandhausen vs Hannover
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Sandhausen.
Sandhausen quá ham và rơi vào bẫy việt vị.
Hannover được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Sandhausen.
Sandhausen đẩy về phía trước qua Chima Okoroji, người có pha dứt điểm trúng khung thành đã bị cản phá.
Sandhausen đẩy về phía trước thông qua Erich Berko, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Marcel Ritzmaier vào thay Janik Bachmann cho đội nhà.
Alois Schwartz đang thực hiện sự thay thế thứ tư của đội tại BWT-Stadion am Hardtwald với Nils Seufert thay thế Tom Trybull.

Tại BWT-Stadion am Hardtwald, Marcel Franke đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.

Tại BWT-Stadion am Hardtwald, Erik Zenga đã bị phạt thẻ vàng vì đội khách.
Sven Waschitzki ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Sandhausen ngay bên ngoài khu vực của Hannover.
Sandhausen được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Hannover được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đá phạt cho Sandhausen trong hiệp của họ.
Quả phát bóng lên cho Sandhausen tại BWT-Stadion am Hardtwald.
Linton Maina của Hannover được giải phóng tại BWT-Stadion am Hardtwald. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Sandhausen được hưởng quả phạt góc của Sven Waschitzki.
Sandhausen được hưởng quả phạt góc của Sven Waschitzki.
Sven Waschitzki thưởng cho Hannover một quả phát bóng lên.
Ném biên dành cho Hannover bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Sandhausen vs Hannover
Sandhausen (4-2-3-1): Patrick Drewes (1), Bashkim Ajdini (19), Dario Dumic (3), Aleksandr Zhirov (2), Chima Okoroji (36), Erik Zenga (17), Tom Trybull (28), Cebio Soukou (7), Janik Bachmann (26), Christian Kinsombi (8), Pascal Testroet (37)
Hannover (4-4-2): Ron-Robert Zieler (16), Jannik Dehm (25), Marcel Franke (28), Luka Krajnc (23), Niklas Hult (3), Sebastian Stolze (22), Gael Ondoua (29), Sebastian Kerk (37), Mark Diemers (35), Lukas Hinterseer (17), Maximilian Beier (14)


Thay người | |||
65’ | Christian Kinsombi Erich Berko | 38’ | Jannik Dehm Sei Muroya |
80’ | Cebio Soukou Dennis Diekmeier | 46’ | Sebastian Stolze Linton Maina |
81’ | Pascal Testroet Maurice Deville | 46’ | Ron-Robert Zieler Martin Hansen |
90’ | Janik Bachmann Marcel Ritzmaier | 64’ | Gael Ondoua Hendrik Weydandt |
90’ | Tom Trybull Nils Seufert | 78’ | Sebastian Kerk Cedric Teuchert |
Cầu thủ dự bị | |||
Oumar Diakhite | Hendrik Weydandt | ||
Dennis Diekmeier | Linton Maina | ||
Felix Wiedwald | Dominik Kaiser | ||
Ahmed Kutucu | Cedric Teuchert | ||
Erich Berko | Philipp Ochs | ||
Alexander Esswein | Sei Muroya | ||
Maurice Deville | Mike Frantz | ||
Marcel Ritzmaier | Martin Hansen | ||
Nils Seufert | Lawrence Ennali |
Nhận định Sandhausen vs Hannover
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandhausen
Thành tích gần đây Hannover
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 13 | 9 | 4 | 26 | 48 | H T B T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 12 | 42 | T B T H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 9 | 6 | 8 | 42 | H H T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -3 | 33 | T B T T B |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại