Michael Bacher ra hiệu cho Erzgebirge Aue đá phạt.
![]() Bashkim Ajdini 9 | |
![]() Anthony Barylla 43 | |
![]() (Pen) Cebio Soukou 44 | |
![]() John-Patrick Strauss 47 | |
![]() Ben Zolinski 49 | |
![]() Cebio Soukou 49 | |
![]() Nikola Trujic (Thay: Antonio Jonjic) 55 | |
![]() Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Ben Zolinski) 55 | |
![]() Janik Bachmann 63 | |
![]() Christian Kinsombi 69 | |
![]() Maurice Deville (Thay: Pascal Testroet) 71 | |
![]() Erik Zenga (Thay: Marcel Ritzmaier) 71 | |
![]() Jan Hochscheidt (Thay: Sam Schreck) 72 | |
![]() Erich Berko (Thay: Christian Kinsombi) 85 | |
![]() Tom Trybull 88 | |
![]() Gaetan Bussmann 89 | |
![]() Ahmed Kutucu (Thay: Cebio Soukou) 90 | |
![]() Prince Osei Owusu 90+5' |
Thống kê trận đấu Sandhausen vs Erzgebirge Aue


Diễn biến Sandhausen vs Erzgebirge Aue
Aleksandr Zhirov thay cho Sandhausen đã trở lại sân cỏ một lần nữa.
Trận đấu đã bị dừng một thời gian ngắn để chú ý đến Aleksandr Zhirov bị thương.

Prince-Osei Owusu (Erzgebirge Aue) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không bị thẻ vàng thứ hai.
Michael Bacher ra hiệu cho Sandhausen đá phạt trong phần sân của họ.
Erzgebirge Aue thực hiện quả ném biên trong khu vực Sandhausen.
Liệu Erzgebirge Aue có thể đưa bóng lên vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Sandhausen?
Ném biên dành cho Erzgebirge Aue trong hiệp của họ.
Dimitrij Nazarov của Erzgebirge Aue tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Erzgebirge Aue được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Sandhausen được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Sandhausen đẩy về phía trước qua Maurice Deville, người đã dứt điểm vào khung thành đã được cứu.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Michael Bacher cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên Erzgebirge Aue.
Đội chủ nhà đã thay Cebio Soukou bằng Ahmed Kutucu. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện ngày hôm nay bởi Alois Schwartz.
Michael Bacher ra hiệu cho Sandhausen ném biên bên phần sân của Erzgebirge Aue.
Ném biên dành cho Sandhausen trong hiệp Erzgebirge Aue.

Gaetan Bussmann (Erzgebirge Aue) nhận thẻ vàng.

Tom Trybull (Erzgebirge Aue) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Sandhausen trong hiệp của họ.
Đội hình xuất phát Sandhausen vs Erzgebirge Aue
Sandhausen (4-5-1): Patrick Drewes (1), Bashkim Ajdini (19), Dario Dumic (3), Aleksandr Zhirov (2), Chima Okoroji (36), Cebio Soukou (7), Janik Bachmann (26), Tom Trybull (28), Marcel Ritzmaier (22), Christian Kinsombi (8), Pascal Testroet (37)
Erzgebirge Aue (4-4-2): Martin Maennel (1), John-Patrick Strauss (24), Anthony Barylla (23), Gaetan Bussmann (2), Dirk Carlson (3), Antonio Jonjic (9), Clemens Fandrich (5), Sam Schreck (30), Ben Zolinski (31), Dimitrij Nazarov (10), Prince Osei Owusu (29)


Thay người | |||
71’ | Marcel Ritzmaier Erik Zenga | 55’ | Ben Zolinski Nicolas-Gerrit Kuehn |
71’ | Pascal Testroet Maurice Deville | 55’ | Antonio Jonjic Nikola Trujic |
85’ | Christian Kinsombi Erich Berko | 72’ | Sam Schreck Jan Hochscheidt |
90’ | Cebio Soukou Ahmed Kutucu |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Wiedwald | Nicolas-Gerrit Kuehn | ||
Erich Berko | Jan George | ||
Immanuel Hoehn | Philipp Riese | ||
Erik Zenga | Soufiane Messeguem | ||
Nils Seufert | Erik Majetschak | ||
Ahmed Kutucu | Jan Hochscheidt | ||
Maurice Deville | Jannis Lang | ||
Arne Sicker | Philipp Klewin | ||
Alexander Esswein | Nikola Trujic |
Nhận định Sandhausen vs Erzgebirge Aue
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandhausen
Thành tích gần đây Erzgebirge Aue
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại