- Sander Risan19
- William Albin Kurtovic45+1'
- Philip Sloerdahl (Thay: Quint Jansen)62
- Youseff Chaib (Thay: Franklin Daddys Boy Nyenetue)62
- Mats Haakenstad67
- Alexander Ruud Tveter (Kiến tạo: Ian Smeulers)74
- Harmeet Singh (Thay: Sander Risan)75
- Sivert Gussiaas (Thay: Alexander Ruud Tveter)79
- (og) Jesper Taaje9
- Aron Doennum (Kiến tạo: Osame Sahraoui)32
- Vidar Oern Kjartansson (Kiến tạo: Kjetil Haug)51
- Seedy Jatta (Thay: Vidar Oern Kjartansson)67
- Taofeek Ismaheel (Thay: Aron Doennum)75
- Tobias Christensen83
- Jonatan Tollaas Nation (Thay: Tobias Christensen)90
- Magnus Bech Riisnaes (Thay: Osame Sahraoui)90
Thống kê trận đấu Sandefjord vs Vaalerenga
số liệu thống kê
Sandefjord
Vaalerenga
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sandefjord vs Vaalerenga
Sandefjord (4-3-3): Jacob Storevik (1), Mats Haakenstad (2), Jesper Taaje (15), Quint Jansen (3), Ian Smeulers (4), Sander Risan (6), William Albin Kurtovic (8), Aleksander Damnjanovic Nilsson (5), Mohamed Ofkir (7), Alexander Ruud Tveter (14), Franklin Daddys Boy Nyenetue (20)
Vaalerenga (4-3-3): Kjetil Haug (1), Vegar Eggen Hedenstad (6), Brynjar Ingi Bjarnason (23), Ivan Naesberg (22), Leonard Zuta (5), Henrik Roervik Bjoerdal (8), Tobias Christensen (17), Petter Strand (24), Aron Doennum (26), Vidar Oern Kjartansson (9), Osame Sahraoui (10)
Sandefjord
4-3-3
1
Jacob Storevik
2
Mats Haakenstad
15
Jesper Taaje
3
Quint Jansen
4
Ian Smeulers
6
Sander Risan
8
William Albin Kurtovic
5
Aleksander Damnjanovic Nilsson
7
Mohamed Ofkir
14
Alexander Ruud Tveter
20
Franklin Daddys Boy Nyenetue
10
Osame Sahraoui
9
Vidar Oern Kjartansson
26
Aron Doennum
24
Petter Strand
17
Tobias Christensen
8
Henrik Roervik Bjoerdal
5
Leonard Zuta
22
Ivan Naesberg
23
Brynjar Ingi Bjarnason
6
Vegar Eggen Hedenstad
1
Kjetil Haug
Vaalerenga
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Quint Jansen Philip Sloerdahl | 67’ | Vidar Oern Kjartansson Seedy Jatta |
62’ | Franklin Daddys Boy Nyenetue Youseff Chaib | 75’ | Aron Doennum Taofeek Ismaheel |
75’ | Sander Risan Harmeet Singh | 90’ | Tobias Christensen Jonatan Tollaas Nation |
79’ | Alexander Ruud Tveter Sivert Gussiaas | 90’ | Osame Sahraoui Magnus Bech Riisnaes |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Keto | Magnus Smelhus Sjoeeng | ||
Vetle Walle Egeli | Jonatan Tollaas Nation | ||
Lars Markmanrud | Brage Skaret | ||
Philip Sloerdahl | Mathias Johnsrud Emilsen | ||
Filip Loftesnes-Bjune | Magnus Bech Riisnaes | ||
Harmeet Singh | Jacob Eng | ||
Andre Soedlund | Taofeek Ismaheel | ||
Youseff Chaib | Seedy Jatta | ||
Sivert Gussiaas | Henrik Udahl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sandefjord
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Vaalerenga
Hạng 2 Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Hạng 2 Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại