- Fredrik Flo (Kiến tạo: Rufo)26
- Franklin Daddys Boy Nyenetue (Thay: Deyver Vega)62
- Albin Winbo (Thay: Vetle Walle Egeli)63
- Mats Haakenstad69
- Keanin Ayer74
- Sivert Gussiaas (Thay: Alexander Ruud Tveter)76
- Frederic Bikoro (Thay: Keanin Ayer)87
- Wally Njie (Thay: Rufo)88
- Salomon Owusu (Kiến tạo: Mikael Ingebrigtsen)38
- Dennis Gjengaar44
- Dennis Gjengaar47
- Dennis Gjengaar (Kiến tạo: Mikael Ingebrigtsen)52
- Kevin Egell-Johnsen (Thay: Dennis Gjengaar)64
- Espen Ruud65
- Ivan Mesik (Thay: Salomon Owusu)83
- Syver Aas (Thay: Milan Jevtovic)90
- Abel William Stensrud (Thay: Mikael Ingebrigtsen)90
Thống kê trận đấu Sandefjord vs Odds Ballklubb
số liệu thống kê
Sandefjord
Odds Ballklubb
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sandefjord vs Odds Ballklubb
Sandefjord (4-3-3): Jacob Storevik (1), Mats Haakenstad (2), Jesper Taaje (15), Fredrik Flo (21), Ian Smeulers (4), Keanin Ayer (23), Vetle Walle Egeli (25), Amer Ordagic (19), Deyver Vega (10), Alexander Ruud Tveter (14), Rufo (28)
Odds Ballklubb (4-3-3): Leopold Wahlstedt (12), Espen Ruud (2), Steffen Hagen (21), Odin Luraas Bjoertuft (4), Josef Baccay (3), Filip Roenningen Joergensen (7), Salomon Owusu (17), Vebjorn Hoff (16), Dennis Gjengaar (24), Mikael Ingebrigtsen (15), Milan Jevtovic (8)
Sandefjord
4-3-3
1
Jacob Storevik
2
Mats Haakenstad
15
Jesper Taaje
21
Fredrik Flo
4
Ian Smeulers
23
Keanin Ayer
25
Vetle Walle Egeli
19
Amer Ordagic
10
Deyver Vega
14
Alexander Ruud Tveter
28
Rufo
8
Milan Jevtovic
15
Mikael Ingebrigtsen
24 2
Dennis Gjengaar
16
Vebjorn Hoff
17
Salomon Owusu
7
Filip Roenningen Joergensen
3
Josef Baccay
4
Odin Luraas Bjoertuft
21
Steffen Hagen
2
Espen Ruud
12
Leopold Wahlstedt
Odds Ballklubb
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Deyver Vega Franklin Nyenetue | 64’ | Dennis Gjengaar Kevin Egell-Johnsen |
63’ | Vetle Walle Egeli Albin Winbo | 83’ | Salomon Owusu Ivan Mesik |
76’ | Alexander Ruud Tveter Sivert Gussias | 90’ | Milan Jevtovic Syver Aas |
87’ | Keanin Ayer Federico Bikoro | 90’ | Mikael Ingebrigtsen Abel William Stensrud |
88’ | Rufo Wally Njie |
Cầu thủ dự bị | |||
Hugo Keto | Kevin Egell-Johnsen | ||
Quint Arie Jansen | Peder Nygaard Klausen | ||
Sivert Gussias | Ivan Mesik | ||
Lars Markmanrud | Flamur Kastrati | ||
Fredrik Mani Palerud | Syver Aas | ||
Franklin Nyenetue | Thomas Rekdal | ||
Federico Bikoro | Abel William Stensrud | ||
Albin Winbo | Philipp Zulechner | ||
Wally Njie | Jesper Svenungsen Skau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sandefjord
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại