Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sandefjord vs Odds Ballklubb hôm nay 10-09-2022

Giải VĐQG Na Uy - Th 7, 10/9

Kết thúc

Sandefjord

Sandefjord

1 : 3

Odds Ballklubb

Odds Ballklubb

Hiệp một: 1-1
T7, 21:00 10/09/2022
Vòng 22 - VĐQG Na Uy
Sandefjord Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Fredrik Flo (Kiến tạo: Rufo)26
  • Franklin Daddys Boy Nyenetue (Thay: Deyver Vega)62
  • Albin Winbo (Thay: Vetle Walle Egeli)63
  • Mats Haakenstad69
  • Keanin Ayer74
  • Sivert Gussiaas (Thay: Alexander Ruud Tveter)76
  • Frederic Bikoro (Thay: Keanin Ayer)87
  • Wally Njie (Thay: Rufo)88
  • Salomon Owusu (Kiến tạo: Mikael Ingebrigtsen)38
  • Dennis Gjengaar44
  • Dennis Gjengaar47
  • Dennis Gjengaar (Kiến tạo: Mikael Ingebrigtsen)52
  • Kevin Egell-Johnsen (Thay: Dennis Gjengaar)64
  • Espen Ruud65
  • Ivan Mesik (Thay: Salomon Owusu)83
  • Syver Aas (Thay: Milan Jevtovic)90
  • Abel William Stensrud (Thay: Mikael Ingebrigtsen)90

Thống kê trận đấu Sandefjord vs Odds Ballklubb

số liệu thống kê
Sandefjord
Sandefjord
Odds Ballklubb
Odds Ballklubb
47 Kiểm soát bóng 53
11 Phạm lỗi 11
27 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sandefjord vs Odds Ballklubb

Sandefjord (4-3-3): Jacob Storevik (1), Mats Haakenstad (2), Jesper Taaje (15), Fredrik Flo (21), Ian Smeulers (4), Keanin Ayer (23), Vetle Walle Egeli (25), Amer Ordagic (19), Deyver Vega (10), Alexander Ruud Tveter (14), Rufo (28)

Odds Ballklubb (4-3-3): Leopold Wahlstedt (12), Espen Ruud (2), Steffen Hagen (21), Odin Luraas Bjoertuft (4), Josef Baccay (3), Filip Roenningen Joergensen (7), Salomon Owusu (17), Vebjorn Hoff (16), Dennis Gjengaar (24), Mikael Ingebrigtsen (15), Milan Jevtovic (8)

Sandefjord
Sandefjord
4-3-3
1
Jacob Storevik
2
Mats Haakenstad
15
Jesper Taaje
21
Fredrik Flo
4
Ian Smeulers
23
Keanin Ayer
25
Vetle Walle Egeli
19
Amer Ordagic
10
Deyver Vega
14
Alexander Ruud Tveter
28
Rufo
8
Milan Jevtovic
15
Mikael Ingebrigtsen
24 2
Dennis Gjengaar
16
Vebjorn Hoff
17
Salomon Owusu
7
Filip Roenningen Joergensen
3
Josef Baccay
4
Odin Luraas Bjoertuft
21
Steffen Hagen
2
Espen Ruud
12
Leopold Wahlstedt
Odds Ballklubb
Odds Ballklubb
4-3-3
Thay người
62’
Deyver Vega
Franklin Nyenetue
64’
Dennis Gjengaar
Kevin Egell-Johnsen
63’
Vetle Walle Egeli
Albin Winbo
83’
Salomon Owusu
Ivan Mesik
76’
Alexander Ruud Tveter
Sivert Gussias
90’
Milan Jevtovic
Syver Aas
87’
Keanin Ayer
Federico Bikoro
90’
Mikael Ingebrigtsen
Abel William Stensrud
88’
Rufo
Wally Njie
Cầu thủ dự bị
Hugo Keto
Kevin Egell-Johnsen
Quint Arie Jansen
Peder Nygaard Klausen
Sivert Gussias
Ivan Mesik
Lars Markmanrud
Flamur Kastrati
Fredrik Mani Palerud
Syver Aas
Franklin Nyenetue
Thomas Rekdal
Federico Bikoro
Abel William Stensrud
Albin Winbo
Philipp Zulechner
Wally Njie
Jesper Svenungsen Skau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Na Uy
29/07 - 2021
25/05 - 2022
10/09 - 2022
Giao hữu
24/03 - 2023
VĐQG Na Uy
04/06 - 2023
03/09 - 2023
Giao hữu
24/03 - 2024
VĐQG Na Uy
14/04 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Sandefjord

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Odds Ballklubb

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
15/09 - 2024
31/08 - 2024
26/08 - 2024
18/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X