- Eman Markovic (Kiến tạo: Jakob Masloe Dunsby)58
- Andreas Tegstroem68
- Jakob Masloe Dunsby69
- Stefan Ingi Sigurdarson (Thay: Alexander Ruud Tveter)77
- Sander Risan (Thay: Simon Amin)77
- Fredrik Tobias Berglie (Thay: Jakob Masloe Dunsby)89
- Sander Risan90+1'
- Oliver Hagen (Thay: Filip Roenningen Joergensen)62
- Mikael Ingebrigtsen (Thay: Bilal Njie)62
- Ole Erik Midtskogen (Thay: Tobias Hammer Svendsen)72
- Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Josef Brian Baccay)80
- Sondre Solholm Johansen90+12'
Thống kê trận đấu Sandefjord vs Odds Ballklubb
số liệu thống kê
Sandefjord
Odds Ballklubb
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 11
17 Ném biên 25
0 Việt vị 0
10 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sandefjord vs Odds Ballklubb
Sandefjord (4-3-3): Hugo Keto (1), Filip Loftesnes-Bjune (26), Martin Gjone (22), Stian Kristiansen (47), Vetle Walle Egeli (3), Loris Mettler (10), Filip Ottosson (18), Simon Amin (21), Jakob Maslo Dunsby (27), Alexander Ruud Tveter (9), Eman Markovic (7)
Odds Ballklubb (4-2-3-1): Kjetil Haug (40), Salomon Owusu (17), Sondre Johansen (15), Sheriff Sinyan (14), Josef Baccay (3), Alexander Fransson (26), Etzaz Hussain (8), Bilal Njie (24), Filip Jørgensen (7), Tobias Svendsen (6), Torgeir Borven (19)
Sandefjord
4-3-3
1
Hugo Keto
26
Filip Loftesnes-Bjune
22
Martin Gjone
47
Stian Kristiansen
3
Vetle Walle Egeli
10
Loris Mettler
18
Filip Ottosson
21
Simon Amin
27
Jakob Maslo Dunsby
9
Alexander Ruud Tveter
7
Eman Markovic
19
Torgeir Borven
6
Tobias Svendsen
7
Filip Jørgensen
24
Bilal Njie
8
Etzaz Hussain
26
Alexander Fransson
3
Josef Baccay
14
Sheriff Sinyan
15
Sondre Johansen
17
Salomon Owusu
40
Kjetil Haug
Odds Ballklubb
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Simon Amin Sander Risan Mork | 62’ | Bilal Njie Mikael Ingebrigtsen |
77’ | Alexander Ruud Tveter Stefan Sigurdarson | 62’ | Filip Roenningen Joergensen Oliver Hagen |
89’ | Jakob Masloe Dunsby Fredrik Tobias Berglie | 72’ | Tobias Hammer Svendsen Ole Erik Midtskogen |
80’ | Josef Brian Baccay Bork Bang-Kittilsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Alf Lukas Gronneberg | Peder Nygaard Klausen | ||
Fredrik Tobias Berglie | Espen Ruud | ||
Aleksander van der Spa | Tony Miettinen | ||
Sander Risan Mork | Ole Erik Midtskogen | ||
Aleksander Nilsson | Mikael Ingebrigtsen | ||
Darrell Kamdem Tibell | Ishaq Abdulrazak | ||
Marcus Melchior | Steffen Hagen | ||
Stefan Sigurdarson | Oliver Hagen | ||
Elias Jemal | Bork Bang-Kittilsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Sandefjord
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Odds Ballklubb
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại