Thứ Tư, 02/04/2025
Harry Maguire (Kiến tạo: Phil Foden)
6
(og) Filippo Fabbri
15
Fabio Ramon Tomassini
16
Dante Carlos Rossi
26
(Pen) Harry Kane
27
Harry Kane (Kiến tạo: Emile Smith-Rowe)
32
Alessandro D'Addario
38
(Pen) Harry Kane
39
Harry Kane
42
Manuel Battistini
54
Emile Smith-Rowe (Kiến tạo: Tammy Abraham)
58
Dante Carlos Rossi
68
Tyrone Mings (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold)
69
Jude Bellingham (VAR check)
71
Tammy Abraham
73
Tammy Abraham (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold)
78
Bukayo Saka (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold)
79

Thống kê trận đấu San Marino vs ĐT Anh

số liệu thống kê
San Marino
San Marino
ĐT Anh
ĐT Anh
25 Kiểm soát bóng 75
11 Phạm lỗi 8
6 Ném biên 14
0 Việt vị 1
7 Chuyền dài 26
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 13
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến San Marino vs ĐT Anh

Tất cả (309)
90+2'

Anh với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+2'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Tỷ lệ cầm bóng: San Marino: 25%, Anh: 75%.

90+2'

Ôi không. Từ một vị trí đầy hứa hẹn, Ben Chilwell từ Anh đã sa sút hoàn toàn. Cơ hội bị lãng phí.

90+2'

Bukayo Saka của Anh chuyền bóng cho đồng đội.

90+2'

Conor Gallagher từ Anh thực hiện đường chuyền trên không cho đồng đội.

90+1'

Anh thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+1'

Trò chơi được khởi động lại.

90+1'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+1'

Conor Gallagher của Anh thực hiện một quả bóng thẳng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương chặn lại.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 1 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của mình

90'

Nước Anh với lối tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: San Marino: 26%, Anh: 74%.

90'

Quả phát bóng lên cho San Marino.

89'

Reece James của Anh thực hiện quả tạt bóng, nhưng nó đã đi ra ngoài.

88'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Enrico Golinucci từ San Marino gặp Jude Bellingham

88'

Quả phát bóng lên cho San Marino.

87'

Nước Anh với lối tấn công tiềm ẩn rất nhiều nguy hiểm.

86'

Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

86'

Người tham gia thổi còi của mình. John Stones tính toán Nicola Nanni từ phía sau và đó là một cú đá phạt

Đội hình xuất phát San Marino vs ĐT Anh

San Marino (3-5-2): Elia Benedettini (1), Manuel Battistini (22), Filippo Fabbri (16), Dante Carlos Rossi (6), Fabio Ramon Tomassini (7), Lorenzo Lunadei (5), Enrico Golinucci (8), Marcello Mularoni (11), Alessandro D'Addario (2), Nicola Nanni (19), Adolfo Jose Hirsch (20)

ĐT Anh (3-4-3): Aaron Ramsdale (1), Harry Maguire (4), Conor Coady (5), Tyrone Mings (6), Trent Alexander-Arnold (2), Jude Bellingham (8), Kalvin Phillips (7), Bukayo Saka (3), Phil Foden (10), Harry Kane (9), Emile Smith-Rowe (11)

San Marino
San Marino
3-5-2
1
Elia Benedettini
22
Manuel Battistini
16
Filippo Fabbri
6
Dante Carlos Rossi
7
Fabio Ramon Tomassini
5
Lorenzo Lunadei
8
Enrico Golinucci
11
Marcello Mularoni
2
Alessandro D'Addario
19
Nicola Nanni
20
Adolfo Jose Hirsch
11
Emile Smith-Rowe
9 4
Harry Kane
10
Phil Foden
3
Bukayo Saka
7
Kalvin Phillips
8
Jude Bellingham
2
Trent Alexander-Arnold
6
Tyrone Mings
5
Conor Coady
4
Harry Maguire
1
Aaron Ramsdale
ĐT Anh
ĐT Anh
3-4-3
Thay người
46’
Alessandro D'Addario
Luca Censoni
46’
Kalvin Phillips
Conor Gallagher
46’
Fabio Ramon Tomassini
Matteo Vitaioli
46’
Phil Foden
Tammy Abraham
46’
Adolfo Jose Hirsch
Alessandro Golinucci
46’
Harry Maguire
Ben Chilwell
74’
Lorenzo Lunadei
Andrea Grandoni
62’
Harry Kane
Reece James
80’
Filippo Fabbri
Giacomo Conti
73’
Emile Smith-Rowe
John Stones
Cầu thủ dự bị
Simone Benedettini
Sam Johnstone
Eugenio Marconi
Jordan Pickford
Luca Censoni
Reece James
David Tomassini
Kyle Walker
Kevin Zonzini
John Stones
Matteo Vitaioli
Conor Gallagher
Tommaso Zafferani
Tammy Abraham
Giacomo Conti
Ben Chilwell
Michael Battistini
Alessandro Golinucci
Luca Ceccaroli
Andrea Grandoni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2021
16/11 - 2021

Thành tích gần đây San Marino

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
Giao hữu
13/10 - 2024
Uefa Nations League
11/10 - 2024
Giao hữu
10/09 - 2024
Uefa Nations League
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
05/06 - 2024

Thành tích gần đây ĐT Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
13/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 0-2
Euro
15/07 - 2024
11/07 - 2024
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X