Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Marc Pujol (Kiến tạo: Ricard Fernandez) 10 | |
![]() Davide Simoncini 22 | |
![]() Moises San Nicolas 28 | |
![]() Sergio Moreno (Kiến tạo: Marc Pujol) 53 | |
![]() Enrico Golinucci 63 | |
![]() Luca Censoni 66 | |
![]() Andrea Grandoni 84 | |
![]() Ricard Fernandez (Kiến tạo: Marc Pujol) 89 |
Thống kê trận đấu San Marino vs Andorra


Diễn biến San Marino vs Andorra
Marc Pujol sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xavi Vieira.
Ricard Fernandez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marc Rebes.
Moises San Nicolas ra sân và anh ấy được thay thế bởi Eric De Pablos.
G O O O A A A L - Ricard Fernandez đang nhắm tới mục tiêu!
Cristian Martinez sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordi Rubio.
Thẻ vàng cho Andrea Grandoni.
Sergio Moreno sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marcio Vieira.
Luca Censoni ra sân và anh ấy được thay thế bằng Luca Ceccaroli.
David Tomassini sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adolfo Jose Hirsch.
Thẻ vàng cho Luca Censoni.
Thẻ vàng cho Enrico Golinucci.
Marcello Mularoni sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matteo Vitaioli.
G O O O A A A L - Sergio Moreno đang nhắm tới mục tiêu!
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Moises San Nicolas.
Thẻ vàng cho Davide Simoncini.
G O O O A A A L - Marc Pujol là mục tiêu!
Đội hình xuất phát San Marino vs Andorra
San Marino (4-3-3): Elia Benedettini (1), Manuel Battistini (11), Davide Simoncini (7), Filippo Fabbri (16), Andrea Grandoni (13), Enrico Golinucci (8), Luca Censoni (3), Alessandro Golinucci (17), Marcello Mularoni (22), Nicola Nanni (19), David Tomassini (4)
Andorra (4-4-2): Iker Alvarez (12), Moises San Nicolas (15), Albert Alavedra (16), Max Llovera (20), Joan Cervos (17), Jordi Alaez (14), Marc Vales (3), Sergio Moreno (11), Cristian Martinez (2), Marc Pujol (7), Ricard Fernandez (19)


Thay người | |||
0’ | Simone Benedettini | 0’ | Josep Gomes |
0’ | Matteo Zavoli | 0’ | Francisco Pires |
0’ | Alessandro D'Addario | 0’ | Emili Garcia |
0’ | Cristian Brolli | 0’ | Aaron Sanchez |
0’ | Dante Carlos Rossi | 0’ | Jesus Rubio |
0’ | Kevin Zonzini | 0’ | Marc Garcia |
0’ | Tommaso Zafferani | 77’ | Sergio Moreno Marcio Vieira |
0’ | Giacomo Conti | 84’ | Cristian Martinez Jordi Rubio |
0’ | Michael Battistini | 90’ | Ricard Fernandez Marc Rebes |
60’ | Marcello Mularoni Matteo Vitaioli | 90’ | Marc Pujol Xavi Vieira |
68’ | Luca Censoni Luca Ceccaroli | 90’ | Moises San Nicolas Eric De Pablos |
68’ | David Tomassini Adolfo Jose Hirsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Benedettini | Josep Gomes | ||
Matteo Zavoli | Francisco Pires | ||
Alessandro D'Addario | Marc Rebes | ||
Cristian Brolli | Emili Garcia | ||
Dante Carlos Rossi | Marcio Vieira | ||
Kevin Zonzini | Aaron Sanchez | ||
Matteo Vitaioli | Xavi Vieira | ||
Tommaso Zafferani | Jesus Rubio | ||
Giacomo Conti | Marc Garcia | ||
Luca Ceccaroli | Eric De Pablos | ||
Adolfo Jose Hirsch | Jordi Rubio | ||
Michael Battistini |
Nhận định San Marino vs Andorra
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây San Marino
Thành tích gần đây Andorra
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại